Bóng đá, Nga: SKA Khabarovsk 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
SKA Khabarovsk 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Andrakhovich Ivan
18
3
225
0
0
0
0
80
Badyuk Rudy
19
4
360
0
0
0
0
65
Boyko Andrey
18
9
766
0
0
0
0
90
Pechenkin Mark
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Borisov Daniel
21
14
1199
0
0
2
0
36
Emelkin Sergey
19
19
1657
0
0
6
0
38
Ermolaev Alexey
19
4
55
0
0
0
0
27
Goyaev Aslan
19
15
843
0
0
1
0
84
Grebenkin Yaroslav
22
3
261
0
0
0
0
48
Gusakov Evgeny
21
7
103
0
0
0
0
67
Kuralenya Nikolay
19
13
915
0
0
3
0
10
Nikiforov Vladislav
36
10
780
0
0
0
0
79
Pershin Denis
21
11
849
2
0
1
0
98
Zaretskiy Rostislav
17
5
204
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Abramov Egor
20
1
19
0
0
0
0
6
Bagiev Sadyg
21
2
136
1
0
0
0
88
Bekoev David
20
3
114
0
0
0
0
18
Bolataev David
20
9
624
0
0
0
0
24
Dolin Nikita
18
10
285
0
0
1
0
82
Ilyev Demyan
19
4
188
0
0
0
0
87
Kopylov Artur
18
20
1364
0
0
1
0
99
Kupeev Stanislav
20
19
1252
4
0
5
0
66
Mordasov Kirill
16
17
712
3
0
1
0
40
Prishchepov Roman
18
15
1103
1
0
1
0
93
Prokopenko Pavel
20
1
18
0
0
0
0
25
Sekerin Artur
18
14
739
0
0
2
0
95
Ulezko Maxim
17
16
401
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Burdakov Stepan
20
20
1536
2
0
3
0
26
Filippov Nikita
17
12
216
1
0
0
0
50
Glotov Stepan
19
15
865
4
0
3
0
52
Goncharuk Dmitriy
18
1
9
0
0
0
0
73
Khusainov Artem
17
1
23
0
0
0
0
9
Kutovoy Maksim
24
3
237
4
0
0
0
96
Maksimenko Aleksandr
29
4
336
0
0
1
0
97
Zykh Vladislav
20
21
1778
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Andrakhovich Ivan
18
3
225
0
0
0
0
80
Badyuk Rudy
19
4
360
0
0
0
0
65
Boyko Andrey
18
9
766
0
0
0
0
35
Iljin Aleksandr
18
0
0
0
0
0
0
90
Pechenkin Mark
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
63
Borisov Daniel
21
14
1199
0
0
2
0
36
Emelkin Sergey
19
19
1657
0
0
6
0
38
Ermolaev Alexey
19
4
55
0
0
0
0
27
Goyaev Aslan
19
15
843
0
0
1
0
84
Grebenkin Yaroslav
22
3
261
0
0
0
0
48
Gusakov Evgeny
21
7
103
0
0
0
0
67
Kuralenya Nikolay
19
13
915
0
0
3
0
10
Nikiforov Vladislav
36
10
780
0
0
0
0
79
Pershin Denis
21
11
849
2
0
1
0
98
Zaretskiy Rostislav
17
5
204
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Abramov Egor
20
1
19
0
0
0
0
6
Bagiev Sadyg
21
2
136
1
0
0
0
88
Bekoev David
20
3
114
0
0
0
0
18
Bolataev David
20
9
624
0
0
0
0
24
Dolin Nikita
18
10
285
0
0
1
0
82
Ilyev Demyan
19
4
188
0
0
0
0
87
Kopylov Artur
18
20
1364
0
0
1
0
99
Kupeev Stanislav
20
19
1252
4
0
5
0
66
Mordasov Kirill
16
17
712
3
0
1
0
40
Prishchepov Roman
18
15
1103
1
0
1
0
93
Prokopenko Pavel
20
1
18
0
0
0
0
25
Sekerin Artur
18
14
739
0
0
2
0
95
Ulezko Maxim
17
16
401
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Burdakov Stepan
20
20
1536
2
0
3
0
26
Filippov Nikita
17
12
216
1
0
0
0
50
Glotov Stepan
19
15
865
4
0
3
0
52
Goncharuk Dmitriy
18
1
9
0
0
0
0
73
Khusainov Artem
17
1
23
0
0
0
0
9
Kutovoy Maksim
24
3
237
4
0
0
0
96
Maksimenko Aleksandr
29
4
336
0
0
1
0
97
Zykh Vladislav
20
21
1778
1
0
1
0