Bóng đá, Đan Mạch: Skive trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
Skive
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bjerregaard Oliver
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondergaard Malthe
19
1
90
0
0
0
0
3
Juel Samuel
20
1
90
0
0
0
0
15
Knak Andreas
18
1
33
0
0
0
0
22
Wagner Lukas
20
1
90
0
0
0
0
2
Warrer Frederik
20
2
58
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amby Oliver
20
1
19
0
0
0
0
6
Nedergaard Mathias
20
1
90
0
0
0
0
20
Nsoni Zifarlino
23
1
90
0
0
0
0
23
Ostergaard Oliver
23
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Breiner Rasmus
20
2
19
1
0
0
0
8
Callo Gustav
22
2
33
1
0
0
0
14
Sloth Frederik
23
1
72
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Anders
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Bjerregaard Oliver
19
1
90
0
0
0
0
1
Christensen Nicolai
23
0
0
0
0
0
0
30
Kostow Alexander
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bondergaard Malthe
19
1
90
0
0
0
0
3
Juel Samuel
20
1
90
0
0
0
0
15
Knak Andreas
18
1
33
0
0
0
0
4
Laursen Lasse
23
0
0
0
0
0
0
15
Nymann Emil
21
0
0
0
0
0
0
22
Wagner Lukas
20
1
90
0
0
0
0
2
Warrer Frederik
20
2
58
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amby Oliver
20
1
19
0
0
0
0
5
Christiansen Mads
21
0
0
0
0
0
0
24
Givskov Simon
19
0
0
0
0
0
0
6
Nedergaard Mathias
20
1
90
0
0
0
0
20
Nsoni Zifarlino
23
1
90
0
0
0
0
23
Ostergaard Oliver
23
1
13
0
0
0
0
Pedersen Toby
19
0
0
0
0
0
0
47
Truong Quoc Minh
24
0
0
0
0
0
0
19
Vesterholm Marco
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Breiner Rasmus
20
2
19
1
0
0
0
8
Callo Gustav
22
2
33
1
0
0
0
24
Jensen Simon
?
0
0
0
0
0
0
11
Jorgensen Mads
19
0
0
0
0
0
0
10
Kudsk Mortensen Christian
27
0
0
0
0
0
0
25
Manasse Mwila
?
0
0
0
0
0
0
14
Sloth Frederik
23
1
72
0
0
0
0
9
Yao Dieudonne
28
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jensen Anders
44