Bóng đá, Thụy Điển: Skovde AIK trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Skovde AIK
Sân vận động:
Södermalms IP
(Skövde)
Sức chứa:
4 646
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superettan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Zendejas Adrian
28
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Broman Gustav
22
4
145
0
0
0
0
4
Drinic Filip
20
7
198
0
0
0
0
21
Mikhail Marcus
23
8
673
0
1
1
0
3
Schyberg Filip
25
7
600
1
0
3
0
19
Sorman Samuel
24
7
460
0
0
0
0
20
Suljev Armend
27
5
132
0
0
0
0
18
Tellgren Edvin
19
8
666
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abraham Elmar
25
8
682
0
0
2
0
10
Abraham Sargon
33
8
631
1
0
0
0
13
Engstrom Hugo
23
4
231
0
0
1
0
24
Hellichius Fritiof
20
7
538
0
2
0
0
22
Lindell Elias
29
6
278
0
0
0
0
14
Mork Mikael
30
3
62
1
0
0
0
23
Ovsenek Ziga
26
2
165
0
0
0
0
26
Samuelsson Liam
?
2
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diagne Mamadou
20
6
279
1
0
1
0
9
Ljubicic Stefan Alexander
24
8
638
0
0
2
0
17
Moro Mamudo
29
7
393
0
0
0
0
7
Skillermo Emil
21
7
446
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tufegdzic Srdjan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Eriksson John
19
0
0
0
0
0
0
1
Frojd Markus
27
0
0
0
0
0
0
30
Lindell Otto
22
0
0
0
0
0
0
25
Moulare Malcom
?
0
0
0
0
0
0
30
Zendejas Adrian
28
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Broman Gustav
22
4
145
0
0
0
0
4
Drinic Filip
20
7
198
0
0
0
0
21
Mikhail Marcus
23
8
673
0
1
1
0
3
Schyberg Filip
25
7
600
1
0
3
0
19
Sorman Samuel
24
7
460
0
0
0
0
20
Suljev Armend
27
5
132
0
0
0
0
18
Tellgren Edvin
19
8
666
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abraham Elmar
25
8
682
0
0
2
0
10
Abraham Sargon
33
8
631
1
0
0
0
13
Engstrom Hugo
23
4
231
0
0
1
0
24
Hellichius Fritiof
20
7
538
0
2
0
0
22
Lindell Elias
29
6
278
0
0
0
0
14
Mork Mikael
30
3
62
1
0
0
0
23
Ovsenek Ziga
26
2
165
0
0
0
0
26
Samuelsson Liam
?
2
17
0
0
0
0
8
Zendelovski Adrian
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Diagne Mamadou
20
6
279
1
0
1
0
9
Ljubicic Stefan Alexander
24
8
638
0
0
2
0
17
Moro Mamudo
29
7
393
0
0
0
0
12
Pierre Nelson
19
0
0
0
0
0
0
11
Shamoun Jacob
18
0
0
0
0
0
0
7
Skillermo Emil
21
7
446
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tufegdzic Srdjan
44
Quảng cáo
Quảng cáo