Bóng đá, Cộng hòa Séc: Slavia Prague U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slavia Prague U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalanin David
18
1
90
0
0
0
0
29
Paar Adam
17
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Behensky Pavel
22
1
90
0
0
0
0
4
Beran Stepan
18
4
360
0
0
0
0
18
Holub Gabriel
19
4
200
0
0
1
0
2
Hubicka David
18
2
11
0
0
0
0
5
Palivec Jachym
18
4
360
0
0
0
0
21
Sloncik Simon
18
2
151
0
0
1
0
3
Svec Michal
38
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kocvara Filip
18
4
271
0
0
1
0
14
Kopacek Jakub
23
3
208
0
0
0
1
13
Korenc Jachym
18
3
47
0
0
0
0
7
Naskos Marek
18
3
115
0
0
1
0
22
Palascak Martin
17
4
342
1
0
1
0
20
Rajnoha Adam
17
4
351
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brezina Ales
18
3
61
0
0
1
0
21
Herak Frantisek
18
4
360
1
0
0
0
22
Kohout Dan
19
3
198
2
0
0
0
14
Lacko Jan
19
1
61
0
0
0
0
11
Pawlik Arkadius
18
1
9
0
0
0
0
8
Uduebo Victor
20
2
155
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalanin David
18
1
90
0
0
0
0
29
Paar Adam
17
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Behensky Pavel
22
1
90
0
0
0
0
4
Beran Stepan
18
4
360
0
0
0
0
18
Holub Gabriel
19
4
200
0
0
1
0
2
Hubicka David
18
2
11
0
0
0
0
5
Palivec Jachym
18
4
360
0
0
0
0
21
Sloncik Simon
18
2
151
0
0
1
0
3
Svec Michal
38
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kocvara Filip
18
4
271
0
0
1
0
14
Kopacek Jakub
23
3
208
0
0
0
1
13
Korenc Jachym
18
3
47
0
0
0
0
7
Naskos Marek
18
3
115
0
0
1
0
22
Palascak Martin
17
4
342
1
0
1
0
20
Rajnoha Adam
17
4
351
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brezina Ales
18
3
61
0
0
1
0
21
Herak Frantisek
18
4
360
1
0
0
0
22
Kohout Dan
19
3
198
2
0
0
0
14
Lacko Jan
19
1
61
0
0
0
0
11
Pawlik Arkadius
18
1
9
0
0
0
0
8
Uduebo Victor
20
2
155
1
0
0
0