Bóng đá, Cộng hòa Séc: Slavia Prague Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slavia Prague Nữ
Sân vận động:
Football pitch Horni Mecholupy
(Prague)
Sức chứa:
1 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Votikova Barbora
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartovicova Diana
32
2
98
0
0
0
0
14
Bendova Lucie
20
2
180
0
0
0
0
11
Polcarova Barbora
23
2
180
0
0
0
0
5
Torslov Anna
27
2
99
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kosikova Kristina
31
1
22
0
0
0
0
25
Krejcirikova Tereza
29
2
127
1
0
0
0
30
Mclaughlin Molly
25
2
164
0
0
0
0
28
Moravkova Tamara
22
2
152
0
0
1
0
10
Surnovska Martina
26
2
152
2
0
0
0
21
Svitkova Katerina
29
2
83
5
0
0
0
12
Vesela Denisa
27
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cvrckova Klara
24
2
136
4
0
0
0
48
Dubcova Kamila
26
2
144
2
0
0
0
8
Ruzickova Kristyna
22
2
152
1
0
0
0
7
Scheriff Dana
26
1
17
0
0
0
0
15
Zufankova Jana
22
2
46
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vagner Jiri
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Votikova Barbora
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartovicova Diana
32
2
175
0
0
2
0
14
Bendova Lucie
20
2
180
0
0
0
0
11
Polcarova Barbora
23
1
89
0
0
2
1
5
Torslov Anna
27
2
114
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kosikova Kristina
31
1
6
0
0
0
0
25
Krejcirikova Tereza
29
2
37
0
0
1
0
30
Mclaughlin Molly
25
2
180
1
0
0
0
28
Moravkova Tamara
22
2
127
0
0
0
0
10
Surnovska Martina
26
2
145
0
1
0
0
21
Svitkova Katerina
29
2
170
1
0
0
0
12
Vesela Denisa
27
2
37
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cvrckova Klara
24
2
98
0
0
1
0
48
Dubcova Kamila
26
2
180
0
0
0
0
8
Ruzickova Kristyna
22
2
175
0
0
0
0
7
Scheriff Dana
26
1
6
0
0
0
0
34
Stanovic Nadja
25
1
6
0
0
0
0
15
Zufankova Jana
22
2
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vagner Jiri
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Jilkova Vanesa
20
0
0
0
0
0
0
27
Raselova Nela
16
0
0
0
0
0
0
32
Sobotkova Gabriela
17
0
0
0
0
0
0
33
Votikova Barbora
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bartovicova Diana
32
4
273
0
0
2
0
14
Bendova Lucie
20
4
360
0
0
0
0
11
Polcarova Barbora
23
3
269
0
0
2
1
5
Torslov Anna
27
4
213
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kosikova Kristina
31
2
28
0
0
0
0
25
Krejcirikova Tereza
29
4
164
1
0
1
0
22
Kroupova Lucie
18
0
0
0
0
0
0
17
Kucerova Tereza
17
0
0
0
0
0
0
30
Mclaughlin Molly
25
4
344
1
0
0
0
28
Moravkova Tamara
22
4
279
0
0
1
0
10
Surnovska Martina
26
4
297
2
1
0
0
21
Svitkova Katerina
29
4
253
6
0
0
0
16
Szewieczkova Tereza
27
0
0
0
0
0
0
12
Vesela Denisa
27
4
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cvrckova Klara
24
4
234
4
0
1
0
19
Divisova Petra
41
0
0
0
0
0
0
48
Dubcova Kamila
26
4
324
2
0
0
0
31
Pavkova Jolana
17
0
0
0
0
0
0
8
Ruzickova Kristyna
22
4
327
1
0
0
0
7
Scheriff Dana
26
2
23
0
0
0
0
34
Stanovic Nadja
25
1
6
0
0
0
0
15
Zufankova Jana
22
4
130
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vagner Jiri
43