Bóng đá, Cộng hòa Séc: Slavia Prague B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Slavia Prague B
Sân vận động:
Sân vận động Fotbalový SC Olympia Radotín
(Prague)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bozhev Aleks
20
6
540
0
0
2
0
35
Markovic Jakub
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Behensky Pavel
22
7
465
0
0
0
0
20
Boledovic Tobias
18
8
525
0
0
2
0
2
Chaloupek Stepan
22
1
39
0
0
0
0
13
Deli Simon
33
7
356
0
0
1
0
15
Fully Emmanuel
19
2
162
0
0
1
0
24
Kolisek Filip
18
7
251
1
0
0
0
5
Kovar Martin
17
5
315
0
0
1
0
16
Pitak Elias
19
7
409
2
0
0
0
21
Sloncik Simon
18
2
143
0
0
0
0
17
Suchy Marek
37
8
696
2
0
0
0
19
Vlcek Tomas
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botos Giannis-Fivos
Vấn đề sức khỏe
24
1
90
0
0
1
0
25
Hajek David
19
8
226
0
0
0
0
11
Jelinek Tomas
19
7
626
0
0
4
0
7
Naskos Marek
18
1
56
0
0
0
0
18
Okonkwo Izuchukwu
19
2
38
0
0
0
0
29
Teah Divine
19
1
90
0
0
0
0
19
Vorlicky Lukas
23
3
105
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belzik Karel
Chấn thương
17
8
554
1
0
0
0
22
Kohout Dan
19
3
27
2
0
0
0
9
Necid Tomas
36
8
656
3
0
0
0
10
Pikolon Samuel
19
8
540
4
0
3
0
11
Sanyang Youssoupha
20
2
180
0
0
1
0
15
Toula Daniel
20
8
538
1
0
1
0
8
Uduebo Victor
20
4
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelinek Jan
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Berkovec Martin
36
0
0
0
0
0
0
1
Bozhev Aleks
20
6
540
0
0
2
0
35
Markovic Jakub
24
2
180
0
0
0
0
29
Paar Adam
17
0
0
0
0
0
0
Petrenko Oleksandr
18
0
0
0
0
0
0
29
Rezek Adam
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Behensky Pavel
22
7
465
0
0
0
0
4
Beran Stepan
18
0
0
0
0
0
0
20
Boledovic Tobias
18
8
525
0
0
2
0
2
Chaloupek Stepan
22
1
39
0
0
0
0
13
Deli Simon
33
7
356
0
0
1
0
15
Fully Emmanuel
19
2
162
0
0
1
0
18
Holub Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
24
Kolisek Filip
18
7
251
1
0
0
0
5
Kovar Martin
17
5
315
0
0
1
0
5
Mervard Matyas
20
0
0
0
0
0
0
16
Pitak Elias
19
7
409
2
0
0
0
21
Sloncik Simon
18
2
143
0
0
0
0
17
Suchy Marek
37
8
696
2
0
0
0
19
Vlcek Tomas
Chưa đảm bảo thể lực
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Botos Giannis-Fivos
Vấn đề sức khỏe
24
1
90
0
0
1
0
25
Hajek David
19
8
226
0
0
0
0
11
Jelinek Tomas
19
7
626
0
0
4
0
7
Naskos Marek
18
1
56
0
0
0
0
18
Okonkwo Izuchukwu
19
2
38
0
0
0
0
20
Rajnoha Adam
17
0
0
0
0
0
0
29
Teah Divine
19
1
90
0
0
0
0
19
Vorlicky Lukas
23
3
105
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belzik Karel
Chấn thương
17
8
554
1
0
0
0
21
Herak Frantisek
18
0
0
0
0
0
0
22
Kohout Dan
19
3
27
2
0
0
0
9
Necid Tomas
36
8
656
3
0
0
0
10
Ogungbayi Boluwatife
21
0
0
0
0
0
0
10
Pikolon Samuel
19
8
540
4
0
3
0
11
Sanyang Youssoupha
20
2
180
0
0
1
0
15
Toula Daniel
20
8
538
1
0
1
0
8
Uduebo Victor
20
4
44
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelinek Jan
43