Bóng đá: Sligo Rovers Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Sligo Rovers Nữ
Sân vận động:
Showgrounds
(Sligo)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hardy Amber
?
1
77
0
0
0
1
25
McKiernan Bonnie
21
17
1452
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burnap Morgan
22
5
32
0
0
0
0
44
Devaney Lauren
?
6
124
0
0
0
0
5
Flynn Keeva
17
12
969
0
0
3
0
2
Kelly Leah
25
10
813
0
0
1
0
3
Kiernan Sarah
21
6
460
0
0
0
0
66
King Cara
19
15
926
0
0
2
0
17
Lafferty Eimear
29
13
1063
0
0
1
0
26
Lillie Alice
19
14
987
0
0
1
0
72
McDaniel Sarah
?
9
762
0
0
0
0
41
McGuinn Laura
?
1
3
0
0
0
0
16
McKenna Kya
?
14
412
0
0
1
0
13
McKinley Annie
?
5
435
2
0
0
0
33
Nugent Kate
21
9
646
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Burke Rosie
?
2
20
0
0
0
0
24
Casey Jessica
?
4
169
0
0
0
0
8
Devaney Muireann
22
16
1221
1
0
2
0
18
Doherty Alana
?
15
1145
1
0
0
0
21
Ferreira Bernadette
18
5
157
0
0
0
0
6
Hansberry Emma
31
17
1396
1
0
4
0
53
Kelly Natasha
?
2
6
0
0
0
0
9
Masterson Lousie
24
2
39
0
0
0
0
46
McCarthy Amy
?
2
23
0
0
0
0
88
McDaniel Anna
18
12
699
2
0
0
0
42
McGoldrick Rachel
?
9
456
0
0
0
0
15
Melly Katie
27
13
981
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ferreira Bernie
?
1
16
0
0
0
0
10
McGrory Paula
29
11
727
2
0
1
0
48
McIntyre Mairead
?
15
657
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hardy Amber
?
1
77
0
0
0
1
25
McKiernan Bonnie
21
17
1452
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Burnap Morgan
22
5
32
0
0
0
0
44
Devaney Lauren
?
6
124
0
0
0
0
5
Flynn Keeva
17
12
969
0
0
3
0
43
Hallinan Ava
?
0
0
0
0
0
0
2
Kelly Leah
25
10
813
0
0
1
0
3
Kiernan Sarah
21
6
460
0
0
0
0
66
King Cara
19
15
926
0
0
2
0
17
Lafferty Eimear
29
13
1063
0
0
1
0
26
Lillie Alice
19
14
987
0
0
1
0
72
McDaniel Sarah
?
9
762
0
0
0
0
41
McGuinn Laura
?
1
3
0
0
0
0
16
McKenna Kya
?
14
412
0
0
1
0
13
McKinley Annie
?
5
435
2
0
0
0
33
Nugent Kate
21
9
646
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Burke Rosie
?
2
20
0
0
0
0
24
Casey Jessica
?
4
169
0
0
0
0
8
Devaney Muireann
22
16
1221
1
0
2
0
18
Doherty Alana
?
15
1145
1
0
0
0
21
Ferreira Bernadette
18
5
157
0
0
0
0
6
Hansberry Emma
31
17
1396
1
0
4
0
53
Kelly Natasha
?
2
6
0
0
0
0
9
Masterson Lousie
24
2
39
0
0
0
0
46
McCarthy Amy
?
2
23
0
0
0
0
88
McDaniel Anna
18
12
699
2
0
0
0
42
McGoldrick Rachel
?
9
456
0
0
0
0
15
Melly Katie
27
13
981
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ferreira Bernie
?
1
16
0
0
0
0
10
McGrory Paula
29
11
727
2
0
1
0
48
McIntyre Mairead
?
15
657
1
0
0
0