Bóng đá: Slovan Bratislava B - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Slovan Bratislava B
Sân vận động:
Pasienky
(Bratislava)
Sức chứa:
11 591
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balog David
18
4
360
0
0
0
0
31
Trnovsky Martin
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hecko Richard
21
1
24
0
0
0
0
16
Held Simon
18
1
4
0
0
0
0
17
Jakolic Daniel
20
2
177
0
0
2
0
14
Marusin Tomas
20
6
540
1
0
0
0
4
Minka Matus
21
6
523
0
0
1
0
5
Murar David
21
6
517
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fronko Sebastian
19
1
46
0
0
0
0
13
Gabris Tobias
22
4
110
1
0
0
0
6
Habodasz Samuel
25
6
503
0
0
1
0
2
Kachnic Tomas
21
1
30
0
0
0
0
21
Kozyk Eduard
18
6
300
0
0
1
0
8
Marko Maximilian
20
5
162
0
0
1
0
10
Maros Alexej
20
5
444
0
0
0
0
15
Mateas Maxim
17
6
540
0
0
0
0
11
Plavnik Marcel
22
6
250
1
0
1
0
19
Tomanek Robert
19
3
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Klauco Martin
19
4
85
0
0
0
0
9
Murko Filip
19
6
503
2
0
2
0
20
Rodak Radovan
21
6
52
0
0
0
0
12
Traore Mamadou
22
6
464
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gala Vladimir
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balog David
18
4
360
0
0
0
0
44
Macik Matus
32
0
0
0
0
0
0
30
Spisak Matus
19
0
0
0
0
0
0
31
Trnovsky Martin
25
2
180
0
0
0
0
30
Vydareny Artur
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balaz Filip
26
0
0
0
0
0
0
3
Hecko Richard
21
1
24
0
0
0
0
16
Held Simon
18
1
4
0
0
0
0
17
Jakolic Daniel
20
2
177
0
0
2
0
14
Marusin Tomas
20
6
540
1
0
0
0
4
Minka Matus
21
6
523
0
0
1
0
5
Murar David
21
6
517
0
0
0
0
17
Spisiak Oliver
18
0
0
0
0
0
0
4
Szalma Daniel
21
0
0
0
0
0
0
4
Ukaj Ledion
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fronko Sebastian
19
1
46
0
0
0
0
13
Gabris Tobias
22
4
110
1
0
0
0
6
Habodasz Samuel
25
6
503
0
0
1
0
2
Kachnic Tomas
21
1
30
0
0
0
0
21
Kozyk Eduard
18
6
300
0
0
1
0
8
Marko Maximilian
20
5
162
0
0
1
0
10
Maros Alexej
20
5
444
0
0
0
0
15
Mateas Maxim
17
6
540
0
0
0
0
15
Orsula Filip
32
0
0
0
0
0
0
11
Plavnik Marcel
22
6
250
1
0
1
0
19
Tomanek Robert
19
3
153
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Coulibaly Mamadou
22
0
0
0
0
0
0
12
Dornai Samuel
18
0
0
0
0
0
0
14
Jozsa Mikulas
19
0
0
0
0
0
0
7
Klauco Martin
19
4
85
0
0
0
0
9
Murko Filip
19
6
503
2
0
2
0
20
Rodak Radovan
21
6
52
0
0
0
0
Svetlosak David
18
0
0
0
0
0
0
12
Traore Mamadou
22
6
464
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gala Vladimir
57