Bóng đá: Slutsk - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Belarus
Slutsk
Sân vận động:
Stadyen Haradski
(Slutsk)
Sức chứa:
2 150
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Vysshaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Branovets Ilya
35
3
270
0
0
1
0
32
Chernik Sergey
37
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bylinkin Nikita
26
4
360
0
0
1
0
3
Dubatovka Matvey
20
13
985
0
0
0
0
7
Khralenkov Egor
19
4
293
1
0
0
0
20
Martyanov Grigoriy
23
17
1530
0
0
4
0
5
Mikhnyuk Ivan
22
16
1425
1
0
4
0
72
Poznyak Aleksandr
31
15
1339
0
0
2
0
15
Rum Andrei
23
18
944
1
1
5
0
16
Semenov Aleksey
22
3
232
0
0
0
0
6
Tolkin Artem
25
15
1061
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anufriev Aleksandr
Chấn thương
30
2
158
0
0
0
0
8
Bougnone Arthur
24
11
605
1
0
2
0
44
Burak Nikita
21
4
335
0
0
0
0
97
Chernyavskiy Vasiliy
19
13
953
0
0
1
0
11
Khrisanfov Nikita
21
4
131
1
0
0
0
71
Kren Andrey
21
15
878
1
0
0
0
25
Kulchitskiy Vladislav
23
5
170
0
1
0
0
27
Kurlovich Vadim
32
18
1324
0
0
1
0
80
Sokolovskiy Artem
19
12
924
1
0
1
0
23
Yarotskiy Yaroslav
29
8
219
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakaev Amirbek
21
10
185
0
0
2
0
45
Dragutinovic Nemanja
26
1
28
0
0
0
0
9
Grishchenko Ilya
24
18
1468
3
1
4
0
19
Gritskevich Roman
17
1
12
0
0
0
0
6
Mitskevich Maxim
18
1
90
0
0
0
0
10
Zhumabekov Maksim
26
13
539
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gurinovich Aleksandr
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chernik Sergey
37
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bylinkin Nikita
26
2
180
0
0
1
0
3
Dubatovka Matvey
20
2
80
0
0
0
0
7
Khralenkov Egor
19
1
45
0
0
0
0
20
Martyanov Grigoriy
23
2
180
1
0
0
0
5
Mikhnyuk Ivan
22
2
166
0
0
0
0
15
Rum Andrei
23
2
88
0
0
1
0
6
Tolkin Artem
25
2
116
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Burak Nikita
21
1
76
0
0
0
0
97
Chernyavskiy Vasiliy
19
1
89
0
0
0
0
11
Khrisanfov Nikita
21
1
45
0
0
0
0
71
Kren Andrey
21
2
136
0
0
1
0
25
Kulchitskiy Vladislav
23
2
33
0
0
0
0
27
Kurlovich Vadim
32
2
149
1
0
0
0
80
Sokolovskiy Artem
19
2
180
0
0
1
0
23
Yarotskiy Yaroslav
29
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Grishchenko Ilya
24
2
179
1
0
1
0
19
Gritskevich Roman
17
1
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gurinovich Aleksandr
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Branovets Ilya
35
3
270
0
0
1
0
32
Chernik Sergey
37
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bylinkin Nikita
26
6
540
0
0
2
0
3
Dubatovka Matvey
20
15
1065
0
0
0
0
7
Khralenkov Egor
19
5
338
1
0
0
0
20
Martyanov Grigoriy
23
19
1710
1
0
4
0
5
Mikhnyuk Ivan
22
18
1591
1
0
4
0
72
Poznyak Aleksandr
31
15
1339
0
0
2
0
15
Rum Andrei
23
20
1032
1
1
6
0
16
Semenov Aleksey
22
3
232
0
0
0
0
6
Tolkin Artem
25
17
1177
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anufriev Aleksandr
Chấn thương
30
2
158
0
0
0
0
8
Bougnone Arthur
24
11
605
1
0
2
0
44
Burak Nikita
21
5
411
0
0
0
0
97
Chernyavskiy Vasiliy
19
14
1042
0
0
1
0
11
Khrisanfov Nikita
21
5
176
1
0
0
0
71
Kren Andrey
21
17
1014
1
0
1
0
25
Kulchitskiy Vladislav
23
7
203
0
1
0
0
27
Kurlovich Vadim
32
20
1473
1
0
1
0
80
Sokolovskiy Artem
19
14
1104
1
0
2
0
23
Yarotskiy Yaroslav
29
10
267
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakaev Amirbek
21
10
185
0
0
2
0
45
Dragutinovic Nemanja
26
1
28
0
0
0
0
9
Grishchenko Ilya
24
20
1647
4
1
5
0
19
Gritskevich Roman
17
2
14
0
0
0
0
6
Mitskevich Maxim
18
1
90
0
0
0
0
10
Zhumabekov Maksim
26
13
539
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gurinovich Aleksandr
40