Bóng đá, Ai Cập: Smouha trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Smouha
Sân vận động:
Sân vận động Alexandria
(Alexandria)
Sức chứa:
13 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soliman El Hani
39
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
32
7
438
0
0
2
0
3
El Maghraby Mohamed
23
13
960
0
0
2
1
4
Haggag Barakat
26
2
180
0
0
1
0
5
Hakam Ahmed
26
6
463
0
0
1
1
21
Mostafa Mohamed
30
17
1368
0
1
3
0
12
Wahid Mahmoud
29
14
1174
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alaa Hamdy
23
8
555
0
0
4
0
24
Alaa Tarek
22
14
1127
0
1
3
0
99
Amin Ahmed
?
1
5
0
0
0
0
15
Arthur Justice
25
6
495
1
0
2
0
7
Canaria
25
9
729
0
1
0
0
11
Gaber Islam
27
16
1036
0
2
4
0
30
Hassan Ahmed
22
2
10
0
0
0
0
28
Kalawa Amr
26
18
1462
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ajayi Junior
28
3
90
2
0
0
0
17
Benkassou Abdellatif
21
7
254
0
0
0
0
10
Dahdouh Lahcen
24
14
553
0
0
2
0
36
Dodo Douko
19
14
1169
0
0
2
0
19
El Badry Mostafa
26
18
540
1
2
2
0
13
Essam Mohamed
27
3
130
0
0
0
0
9
Farid Fady
27
14
718
5
0
4
0
18
Hassan Hossam
30
17
1265
6
0
3
0
20
Hossam Greisha
27
4
61
0
0
0
0
22
Khaled Ahmed
25
18
1062
1
0
0
0
8
Liadi Abubakar
21
5
138
0
1
0
0
14
Saeed Mohamed
21
11
228
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soliman El Hani
39
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
32
3
110
0
0
0
0
3
El Maghraby Mohamed
23
1
90
0
0
0
0
4
Haggag Barakat
26
3
270
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
30
4
360
0
0
0
0
12
Wahid Mahmoud
29
3
262
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alaa Hamdy
23
1
90
0
0
0
0
24
Alaa Tarek
22
3
178
0
0
1
0
11
Gaber Islam
27
3
147
0
0
1
0
42
Jumbo Ibrahim
21
1
8
0
0
0
0
28
Kalawa Amr
26
4
297
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dahdouh Lahcen
24
4
162
1
0
0
0
36
Dodo Douko
19
3
263
1
0
1
0
19
El Badry Mostafa
26
3
129
0
0
0
0
13
Essam Mohamed
27
2
69
0
0
0
0
9
Farid Fady
27
4
207
0
0
0
0
18
Hassan Hossam
30
3
233
0
0
1
0
22
Khaled Ahmed
25
4
199
0
0
0
0
8
Liadi Abubakar
21
4
233
0
0
0
0
14
Saeed Mohamed
21
1
18
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ashraf Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
1
Soliman El Hani
39
23
2070
0
0
1
0
29
Taimour Hussein
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
32
10
548
0
0
2
0
Bostangy Abdallah
19
0
0
0
0
0
0
3
El Maghraby Mohamed
23
14
1050
0
0
2
1
4
Haggag Barakat
26
5
450
0
0
1
0
5
Hakam Ahmed
26
6
463
0
0
1
1
26
Haridi Hossam
27
0
0
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
30
21
1728
0
1
3
0
12
Wahid Mahmoud
29
17
1436
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alaa Hamdy
23
9
645
0
0
4
0
24
Alaa Tarek
22
17
1305
0
1
4
0
99
Amin Ahmed
?
1
5
0
0
0
0
15
Arthur Justice
25
6
495
1
0
2
0
7
Canaria
25
9
729
0
1
0
0
11
Gaber Islam
27
19
1183
0
2
5
0
30
Hassan Ahmed
22
2
10
0
0
0
0
42
Jumbo Ibrahim
21
1
8
0
0
0
0
28
Kalawa Amr
26
22
1759
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ajayi Junior
28
3
90
2
0
0
0
17
Benkassou Abdellatif
21
7
254
0
0
0
0
10
Dahdouh Lahcen
24
18
715
1
0
2
0
36
Dodo Douko
19
17
1432
1
0
3
0
19
El Badry Mostafa
26
21
669
1
2
2
0
13
Essam Mohamed
27
5
199
0
0
0
0
9
Farid Fady
27
18
925
5
0
4
0
18
Hassan Hossam
30
20
1498
6
0
4
0
20
Hossam Greisha
27
4
61
0
0
0
0
22
Khaled Ahmed
25
22
1261
1
0
0
0
8
Liadi Abubakar
21
9
371
0
1
0
0
14
Saeed Mohamed
21
12
246
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
51
Quảng cáo
Quảng cáo