Bóng đá: Soliman - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
Soliman
Sân vận động:
Sân vận động thành phố Soliman
(Soliman)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ben Cherifia Moez
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Boucetta Mohamed
27
4
349
0
0
0
0
31
Hichri Oussama
25
4
360
0
0
1
0
21
Jouidi Helmi
27
4
345
0
0
0
0
29
Konate Mouhamadou
24
2
180
0
0
0
0
17
Maatougui Ghassen
21
4
212
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ammar Mohamed
25
3
214
0
0
2
1
3
Amri Mohamed
22
2
175
0
0
3
1
26
El Kassah Yacine
25
3
229
0
0
2
0
6
Mbarga Ngankou Patrick
19
3
270
0
0
0
0
4
Touati Houssem
?
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Belaili Fares
22
2
58
0
0
0
0
19
Ben Mansour Sofiane
21
4
175
0
0
2
0
10
Haddad Manoubi
29
4
199
0
0
0
0
9
Jebli Dhiaeddine
20
2
165
0
0
0
0
28
Jebli Dhiaeddine
?
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tlemcani Mohamed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ben Cherifia Moez
34
4
360
0
0
0
0
16
Nsibi Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
16
Rabeh Rayen
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Boucetta Mohamed
27
4
349
0
0
0
0
5
Diarra Babacar
?
0
0
0
0
0
0
26
Hammami Ahmed
19
0
0
0
0
0
0
31
Hichri Oussama
25
4
360
0
0
1
0
21
Jouidi Helmi
27
4
345
0
0
0
0
29
Konate Mouhamadou
24
2
180
0
0
0
0
17
Maatougui Ghassen
21
4
212
0
0
1
0
Rabah Mohamed Rayane
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aloui Jihed
17
0
0
0
0
0
0
13
Ammar Mohamed
25
3
214
0
0
2
1
3
Amri Mohamed
22
2
175
0
0
3
1
7
Belloumi Aziz
?
0
0
0
0
0
0
8
Debbiche Anouar
?
0
0
0
0
0
0
26
El Kassah Yacine
25
3
229
0
0
2
0
7
Jemai Aymen
20
0
0
0
0
0
0
18
Maawati Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
6
Mbarga Ngankou Patrick
19
3
270
0
0
0
0
12
Mesbah Amine
?
0
0
0
0
0
0
18
Mouati Ahmed
21
0
0
0
0
0
0
4
Touati Houssem
?
1
11
0
0
0
0
8
Zid Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Belaili Fares
22
2
58
0
0
0
0
19
Ben Mansour Sofiane
21
4
175
0
0
2
0
10
Haddad Manoubi
29
4
199
0
0
0
0
9
Jebli Dhiaeddine
20
2
165
0
0
0
0
28
Jebli Dhiaeddine
?
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tlemcani Mohamed
?