Bóng đá, Thụy Điển: Sollentuna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Sollentuna
Sân vận động:
Sollentunavallen
(Sollentuna)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blumenthal Viktor
18
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gunan Ervin
23
6
402
2
0
1
0
14
Johansson Lukas
16
3
52
0
0
0
0
3
Johnsson Opeluwa
17
2
21
0
0
0
0
5
Royo Claus
24
3
133
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bengtsson David
20
6
540
0
0
0
0
15
Gustafsson Felix
17
1
11
0
0
0
0
12
Jamehdar Siavash
28
6
400
0
0
1
0
10
Kihlgren Oscar
24
4
323
1
0
0
0
23
Lofstrom Oskar
19
6
539
0
0
1
0
20
Nikopoulos Sotirios
30
6
369
0
0
2
0
16
Sodergren Hugo
18
1
6
0
0
0
0
22
Stenstrand Emil
21
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dejene Maximilian
23
6
540
1
0
1
0
6
Engberg Noa
22
6
540
0
0
1
0
21
Khalil Mannan
24
6
318
1
0
0
0
26
Mitku Mattias
22
1
34
1
0
0
0
7
Negash Noah
21
6
222
0
0
0
0
25
Sjostrand Oscar
19
6
398
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blumenthal Viktor
18
6
540
0
0
0
0
35
Sveijer William
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Celina Loti
23
0
0
0
0
0
0
17
Gunan Ervin
23
6
402
2
0
1
0
14
Johansson Lukas
16
3
52
0
0
0
0
3
Johnsson Opeluwa
17
2
21
0
0
0
0
5
Ndure Sitapha
30
0
0
0
0
0
0
5
Royo Claus
24
3
133
0
0
0
0
9
Simba Pascal
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bengtsson David
20
6
540
0
0
0
0
18
Forsberg Valter
20
0
0
0
0
0
0
15
Gustafsson Felix
17
1
11
0
0
0
0
12
Jamehdar Siavash
28
6
400
0
0
1
0
10
Kihlgren Oscar
24
4
323
1
0
0
0
24
Lindgren Dennis
19
0
0
0
0
0
0
23
Lofstrom Oskar
19
6
539
0
0
1
0
20
Nikopoulos Sotirios
30
6
369
0
0
2
0
16
Sodergren Hugo
18
1
6
0
0
0
0
8
Soelberg Petter
26
0
0
0
0
0
0
22
Stenstrand Emil
21
6
540
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aslund Hugo
17
0
0
0
0
0
0
11
Dejene Maximilian
23
6
540
1
0
1
0
6
Engberg Noa
22
6
540
0
0
1
0
21
Khalil Mannan
24
6
318
1
0
0
0
26
Mitku Mattias
22
1
34
1
0
0
0
7
Negash Noah
21
6
222
0
0
0
0
25
Sjostrand Oscar
19
6
398
1
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo