Bóng đá, Burkina Faso: Sonabel Ouagadougou trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Sonabel Ouagadougou
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ouedraogo Mohamed
?
6
496
0
0
0
1
30
Sore Armel
?
14
1215
0
0
2
0
1
Yamba Seibou
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bamba Amadou
26
8
676
0
0
1
0
23
Barry Tidjani
?
3
181
0
0
0
0
12
Bila Abdoul
24
17
1530
1
0
4
0
13
Doumbia Broulaye
?
10
640
0
0
1
0
25
Guira Mohamed
24
16
1371
1
0
6
2
6
Kone Amadou
?
20
1793
1
0
5
1
26
Kote Abdoulaye
?
10
900
2
0
2
0
2
Ouedraogo Mohamed
?
9
676
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dondasse Rodrigue
?
16
1068
0
0
3
0
4
Kayende Hermann
29
20
1722
0
4
9
0
8
Konate Aboubacar
28
20
1132
1
0
1
0
11
Parkouda Ilyassou
?
13
833
0
0
2
0
3
Sore Boukare
?
1
90
0
0
0
0
15
Toure Ibrahim
24
20
1389
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Derme Seni
?
11
462
1
0
3
1
7
Dicko Braima
?
16
1159
1
2
1
0
27
Kaba Abdoulaye
?
15
503
0
0
0
0
20
Kafando Deogracias
?
13
424
1
0
0
0
21
Koutiama Yves
?
5
349
2
0
1
0
10
Kra Souleymane
?
8
350
0
0
0
0
17
Nana Ousmane
30
13
580
1
0
0
0
9
Traore Aboubacar
?
20
1489
6
1
2
1
28
Wapo Madou
?
7
373
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ouedraogo Mohamed
?
6
496
0
0
0
1
30
Sore Armel
?
14
1215
0
0
2
0
1
Yamba Seibou
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bamba Amadou
26
8
676
0
0
1
0
23
Barry Tidjani
?
3
181
0
0
0
0
12
Bila Abdoul
24
17
1530
1
0
4
0
13
Doumbia Broulaye
?
10
640
0
0
1
0
25
Guira Mohamed
24
16
1371
1
0
6
2
6
Kone Amadou
?
20
1793
1
0
5
1
26
Kote Abdoulaye
?
10
900
2
0
2
0
2
Ouedraogo Mohamed
?
9
676
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dondasse Rodrigue
?
16
1068
0
0
3
0
24
Kabore Landry
?
0
0
0
0
0
0
4
Kayende Hermann
29
20
1722
0
4
9
0
8
Konate Aboubacar
28
20
1132
1
0
1
0
11
Parkouda Ilyassou
?
13
833
0
0
2
0
5
Sangare Hama
?
0
0
0
0
0
0
3
Sore Boukare
?
1
90
0
0
0
0
15
Toure Ibrahim
24
20
1389
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Derme Seni
?
11
462
1
0
3
1
7
Dicko Braima
?
16
1159
1
2
1
0
27
Kaba Abdoulaye
?
15
503
0
0
0
0
20
Kafando Deogracias
?
13
424
1
0
0
0
21
Koutiama Yves
?
5
349
2
0
1
0
10
Kra Souleymane
?
8
350
0
0
0
0
17
Nana Ousmane
30
13
580
1
0
0
0
9
Traore Aboubacar
?
20
1489
6
1
2
1
28
Wapo Madou
?
7
373
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo