Bóng đá: Soroksar - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Soroksar
Sân vận động:
Sporttelep Mihály Szamosi
(Budapest)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ori Levente
22
1
90
0
0
0
0
1
Radnoti Daniel
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Horvath Kevin
25
6
513
1
0
0
0
4
Kekesi Alexander
31
6
540
0
0
1
0
18
Konczey Mark
25
4
360
0
0
1
0
23
Kroner Martin
32
1
90
0
0
0
0
25
Nagy Oliver
22
6
516
1
0
0
0
6
Nemeth Erik
25
4
147
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bagi Adam
18
3
66
0
0
1
0
11
Kobol Krisztian
24
5
394
0
0
1
0
7
Korozman Kevin
28
6
252
2
0
1
0
19
Lukacs Daniel
22
1
25
0
0
0
0
72
Madarasz Adam
18
5
440
0
0
0
0
8
Vass Adam
36
5
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gagyor Doman
19
2
28
0
0
0
0
10
Galfi Zoltan
25
6
316
0
0
1
0
65
Kundrak Norbert
26
6
457
4
0
2
0
20
Lovrencsics Balazs
34
6
509
1
0
0
0
9
Toth Gabor
31
4
47
0
0
1
0
68
Varga Istvan
19
5
282
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Apro Mate
18
0
0
0
0
0
0
31
Holczer Adam
37
0
0
0
0
0
0
33
Ori Levente
22
1
90
0
0
0
0
1
Radnoti Daniel
18
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Csemer Gyula
31
0
0
0
0
0
0
66
Horvath Kevin
25
6
513
1
0
0
0
4
Kekesi Alexander
31
6
540
0
0
1
0
18
Konczey Mark
25
4
360
0
0
1
0
23
Kroner Martin
32
1
90
0
0
0
0
25
Nagy Oliver
22
6
516
1
0
0
0
6
Nemeth Erik
25
4
147
0
0
2
0
3
Tumma Gergely
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bagi Adam
18
3
66
0
0
1
0
11
Kobol Krisztian
24
5
394
0
0
1
0
7
Korozman Kevin
28
6
252
2
0
1
0
19
Lukacs Daniel
22
1
25
0
0
0
0
72
Madarasz Adam
18
5
440
0
0
0
0
8
Vass Adam
36
5
350
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Ferenc Bence
19
0
0
0
0
0
0
17
Gagyor Doman
19
2
28
0
0
0
0
10
Galfi Zoltan
25
6
316
0
0
1
0
65
Kundrak Norbert
26
6
457
4
0
2
0
20
Lovrencsics Balazs
34
6
509
1
0
0
0
30
Rosko Rosko
18
0
0
0
0
0
0
9
Toth Gabor
31
4
47
0
0
1
0
68
Varga Istvan
19
5
282
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
53