Bóng đá: Sotra - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Sotra
Sân vận động:
Straume Fotballhall
(Straume)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grasmo Morten
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Haakon
23
1
32
0
0
0
0
18
Dirdal Bjorn
23
3
165
0
0
0
0
8
Foldnes Havard
25
5
450
1
0
0
0
5
Gjertson Nicolai
20
2
19
0
0
0
0
4
Kalsaas Emil
23
4
308
0
0
0
0
24
Larsen Erlend
28
5
450
0
0
2
0
2
Ree Kristian
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Buan Jason
21
3
40
0
0
0
0
11
Heltne Tobias
26
5
393
0
0
0
0
25
Herdlevaer Hakon
?
1
9
0
0
0
0
3
Johansen Anders
24
3
270
1
0
1
0
21
Kolbjornsen Ingvar
19
1
27
0
0
0
0
10
Pedersen Per-Christian
29
5
450
0
0
2
0
23
Rottingen Kristoffer
23
2
136
0
0
0
0
20
Torum Daniel
25
5
442
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Falck Frederic
29
5
450
1
0
0
0
14
Thorsen Casper
20
5
419
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grasmo Morten
28
5
450
0
0
0
0
12
Johansson Daniel
23
0
0
0
0
0
0
16
Thorsen Sander
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Haakon
23
1
32
0
0
0
0
18
Dirdal Bjorn
23
3
165
0
0
0
0
8
Foldnes Havard
25
5
450
1
0
0
0
5
Gjertson Nicolai
20
2
19
0
0
0
0
4
Kalsaas Emil
23
4
308
0
0
0
0
24
Larsen Erlend
28
5
450
0
0
2
0
2
Ree Kristian
24
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Buan Jason
21
3
40
0
0
0
0
11
Heltne Tobias
26
5
393
0
0
0
0
25
Herdlevaer Hakon
?
1
9
0
0
0
0
3
Johansen Anders
24
3
270
1
0
1
0
21
Kolbjornsen Ingvar
19
1
27
0
0
0
0
6
Nyland Henrik
30
0
0
0
0
0
0
9
Osa Lars
17
0
0
0
0
0
0
10
Pedersen Per-Christian
29
5
450
0
0
2
0
23
Rottingen Kristoffer
23
2
136
0
0
0
0
9
Syversen Oscar
16
0
0
0
0
0
0
20
Torum Daniel
25
5
442
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Falck Frederic
29
5
450
1
0
0
0
22
Kjorsvik Erik
22
0
0
0
0
0
0
14
Thorsen Casper
20
5
419
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo