Bóng đá, châu Phi: Nam Phi U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Nam Phi U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smythe-Lowe Fletcher
18
7
660
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Nkwali Siviwe
20
7
616
0
0
0
0
3
Rapoo Neo
20
6
570
1
2
1
0
19
Sibiya Thato
19
6
427
0
0
1
0
14
Smith Tylon
20
7
660
1
0
0
0
21
Taunyana Gopolang
?
1
32
0
0
0
0
2
Timba Sfiso
?
7
615
0
0
1
0
5
Tiwani Asekho
19
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrahams Faiz
20
3
142
0
1
0
0
7
April Shakeel
19
7
456
1
2
3
0
4
Autata Patrick
20
5
174
0
1
1
0
8
Kekana Gomolemo
19
7
660
1
0
2
0
11
Lethlaku Kutlwano
19
5
203
1
0
0
0
15
Maku Lazola
18
7
660
0
0
2
0
10
Vilakazi Mfundo
19
5
285
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ah Shene Jody
20
7
479
1
1
1
0
18
Ciro
20
7
225
3
0
0
0
13
Modiba Kgomotso
?
1
53
0
0
0
0
17
Phili Langelihle
20
5
308
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mdaka Xaniseka
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Mazhamba Takalani
18
0
0
0
0
0
0
1
Smythe-Lowe Fletcher
18
7
660
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Mokokosi Bokamoso
17
0
0
0
0
0
0
4
Mzimela Khayalethu
17
0
0
0
0
0
0
6
Nkwali Siviwe
20
7
616
0
0
0
0
3
Rapoo Neo
20
6
570
1
2
1
0
19
Sibiya Thato
19
6
427
0
0
1
0
14
Smith Tylon
20
7
660
1
0
0
0
21
Taunyana Gopolang
?
1
32
0
0
0
0
2
Timba Sfiso
?
7
615
0
0
1
0
5
Tiwani Asekho
19
1
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrahams Faiz
20
3
142
0
1
0
0
7
April Shakeel
19
7
456
1
2
3
0
4
Autata Patrick
20
5
174
0
1
1
0
19
Bohloko Neo
16
0
0
0
0
0
0
Dhlamini Lebohang
?
0
0
0
0
0
0
8
Kekana Gomolemo
19
7
660
1
0
2
0
11
Lethlaku Kutlwano
19
5
203
1
0
0
0
15
Maku Lazola
18
7
660
0
0
2
0
6
Maraletse Kamohelo
16
0
0
0
0
0
0
Mendes Steven
?
0
0
0
0
0
0
11
Mlondo Simphiwe
17
0
0
0
0
0
0
7
Stevens Selwyn
17
0
0
0
0
0
0
10
Vilakazi Mfundo
19
5
285
0
1
0
0
10
Witbooi Emile
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ah Shene Jody
20
7
479
1
1
1
0
18
Ciro
20
7
225
3
0
0
0
Mhlongo Thandanani
?
0
0
0
0
0
0
13
Modiba Kgomotso
?
1
53
0
0
0
0
17
Phili Langelihle
20
5
308
0
0
0
0
13
Sekgoto Omphemetse
15
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mdaka Xaniseka
?