Bóng đá, châu Phi: Nam Phi U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Nam Phi U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Morake Keabetswe
16
1
90
0
0
0
0
1
Radebe Solethu
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Booysen Hayden
16
1
6
0
0
0
0
5
Bowes Tumi
?
2
180
0
0
1
0
15
Dlekedla Abulele
?
2
93
0
0
0
0
3
Marithius Liam
?
3
203
0
0
1
0
2
Mokokosi Bokamoso
17
4
360
0
0
0
0
14
Mswane Lebogang
17
1
5
0
0
0
0
4
Mzimela Khayalethu
17
4
333
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Maraletse Kamohelo
16
4
360
0
0
0
0
8
Mlangeni Teboho
16
4
360
0
0
0
0
11
Mlondo Simphiwe
17
4
283
1
0
0
0
12
Monanyane Kgaogelo
17
3
58
0
0
0
0
18
Pama Sive
17
3
235
0
0
2
0
7
Stevens Selwyn
17
4
265
0
0
0
0
21
Taylor Joshua
?
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lebesane Oageng
16
3
33
0
0
0
0
13
Sekgoto Omphemetse
15
4
175
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Holden Luke
16
0
0
0
0
0
0
20
Morake Keabetswe
16
1
90
0
0
0
0
1
Radebe Solethu
16
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Booysen Hayden
16
1
6
0
0
0
0
5
Bowes Tumi
?
2
180
0
0
1
0
15
Dlekedla Abulele
?
2
93
0
0
0
0
3
Marithius Liam
?
3
203
0
0
1
0
2
Mokokosi Bokamoso
17
4
360
0
0
0
0
14
Mswane Lebogang
17
1
5
0
0
0
0
4
Mzimela Khayalethu
17
4
333
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Maraletse Kamohelo
16
4
360
0
0
0
0
8
Mlangeni Teboho
16
4
360
0
0
0
0
11
Mlondo Simphiwe
17
4
283
1
0
0
0
12
Monanyane Kgaogelo
17
3
58
0
0
0
0
18
Pama Sive
17
3
235
0
0
2
0
7
Stevens Selwyn
17
4
265
0
0
0
0
21
Taylor Joshua
?
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lebesane Oageng
16
3
33
0
0
0
0
13
Sekgoto Omphemetse
15
4
175
0
0
1
0