Bóng đá, Anh: Southampton U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Southampton U21
Sân vận động:
Staplewood Training Ground
(Southampton)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jeffries Joshua
20
2
180
0
0
0
0
1
Moody Dylan
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dobson-Ventura Tommy
19
3
270
0
0
1
0
3
Fry Max
?
3
235
0
1
1
0
4
Moore Jayden
18
3
270
1
0
1
1
6
Okonola-Matthews Abdulhalim
18
3
38
0
0
0
0
14
Tabares Samuel
18
3
270
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
19
3
270
2
0
0
0
22
Bragg Cameron
20
3
270
0
1
0
0
18
Daley Aston
18
1
1
0
0
0
0
29
Kakay Sutura
?
3
31
0
0
0
0
8
Sesay Moses
18
3
209
0
0
2
0
19
Williams Barnaby
?
3
72
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dipepa Baylee
18
3
234
1
0
2
0
11
Oyekunle Nicholas
18
3
270
1
2
1
0
16
Sillah Dibaga Sufianu
18
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eckert Tonda
32
Rusk Simon
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Moody Dylan
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armitage Will
20
1
24
1
0
0
0
5
Dobson-Ventura Tommy
19
1
67
0
0
0
0
3
Fry Max
?
1
90
0
0
0
0
6
Okonola-Matthews Abdulhalim
18
1
90
0
0
0
0
14
Tabares Samuel
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
19
1
79
0
0
0
0
22
Bragg Cameron
20
1
90
0
1
0
0
29
Kakay Sutura
?
1
12
0
0
0
0
8
Sesay Moses
18
1
90
0
0
0
0
19
Williams Barnaby
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dipepa Baylee
18
1
90
0
0
0
0
11
Oyekunle Nicholas
18
1
62
0
0
0
0
16
Sillah Dibaga Sufianu
18
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eckert Tonda
32
Rusk Simon
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abbotson Oscar
16
0
0
0
0
0
0
30
Jeffries Joshua
20
2
180
0
0
0
0
1
Moody Dylan
17
2
180
0
0
0
0
13
Shombe Khiani
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armitage Will
20
1
24
1
0
0
0
4
Boot Nathaniel
19
0
0
0
0
0
0
5
Dobson-Ventura Tommy
19
4
337
0
0
1
0
3
Fry Max
?
4
325
0
1
1
0
4
Lawrence Nico
21
0
0
0
0
0
0
4
Moore Jayden
18
3
270
1
0
1
1
6
Okonola-Matthews Abdulhalim
18
4
128
0
0
0
0
14
Tabares Samuel
18
4
360
1
0
0
0
28
Whittaker Rory
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
19
4
349
2
0
0
0
22
Bragg Cameron
20
4
360
0
2
0
0
14
Charles Brandon
19
0
0
0
0
0
0
18
Daley Aston
18
1
1
0
0
0
0
29
Kakay Sutura
?
4
43
0
0
0
0
8
Sesay Moses
18
4
299
0
0
2
0
19
Williams Barnaby
?
4
73
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dipepa Baylee
18
4
324
1
0
2
0
15
Merry Will
19
0
0
0
0
0
0
11
Oyekunle Nicholas
18
4
332
1
2
1
0
46
Robinson Jay
18
0
0
0
0
0
0
16
Sillah Dibaga Sufianu
18
4
360
1
0
0
0
10
Udoh Victor
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eckert Tonda
32
Rusk Simon
43