Bóng đá, Cộng hòa Séc: Sparta Prague Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Sparta Prague Nữ
Sân vận động:
TCM Strahov
(Prague)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Harantova Nikola
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bartonova Eva
31
1
90
0
0
0
0
6
Dedinova Aneta
31
1
16
0
0
0
0
16
Hansen Tori
24
2
180
0
0
0
0
5
Kotrcova Katerina
25
2
121
0
0
0
0
26
Rancova Denisa
17
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Keresova Sara
17
2
53
0
0
0
0
11
Khyrova Michaela
25
2
154
1
0
0
0
17
Paulenova Radka
23
2
180
0
0
0
0
10
Pochmanova Aneta
24
2
165
0
0
0
0
19
Retkesova Laura
21
2
165
0
0
0
0
12
Sonntagova Eliska
24
2
180
1
0
1
0
7
Starova Antonie
26
1
34
0
0
0
0
28
Strakova Sara
19
1
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bergford Hallie
?
2
154
3
0
0
0
22
Cerna Franny
28
2
155
0
0
0
0
23
Ospeck Elizabeth
?
2
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steiner Michael
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Harantova Nikola
?
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bartonova Eva
31
2
210
0
0
0
0
6
Dedinova Aneta
31
1
25
1
0
0
0
16
Hansen Tori
24
2
166
0
0
0
0
3
Huvarova Dominika
22
1
16
0
0
0
0
5
Kotrcova Katerina
25
1
66
0
0
0
0
26
Rancova Denisa
17
2
87
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Keresova Sara
17
2
80
0
0
1
0
11
Khyrova Michaela
25
2
169
1
1
0
0
17
Paulenova Radka
23
2
145
0
0
0
0
10
Pochmanova Aneta
24
2
172
0
0
0
0
19
Retkesova Laura
21
2
210
0
0
0
0
12
Sonntagova Eliska
24
2
210
0
1
1
0
7
Starova Antonie
26
2
108
0
0
0
0
28
Strakova Sara
19
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bergford Hallie
?
2
133
3
0
0
0
22
Cerna Franny
28
2
169
0
1
0
0
23
Ospeck Elizabeth
?
2
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steiner Michael
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dukic Jovana
20
0
0
0
0
0
0
44
Harantova Nikola
?
4
390
0
0
0
0
30
Polozen Somea
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bartonova Eva
31
3
300
0
0
0
0
6
Dedinova Aneta
31
2
41
1
0
0
0
16
Hansen Tori
24
4
346
0
0
0
0
3
Huvarova Dominika
22
1
16
0
0
0
0
5
Kotrcova Katerina
25
3
187
0
0
0
0
26
Rancova Denisa
17
4
193
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ambalia Tinatin
18
0
0
0
0
0
0
8
Keresova Sara
17
4
133
0
0
1
0
11
Khyrova Michaela
25
4
323
2
1
0
0
17
Paulenova Radka
23
4
325
0
0
0
0
10
Pochmanova Aneta
24
4
337
0
0
0
0
19
Retkesova Laura
21
4
375
0
0
0
0
12
Sonntagova Eliska
24
4
390
1
1
2
0
7
Starova Antonie
26
3
142
0
0
0
0
28
Strakova Sara
19
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bergford Hallie
?
4
287
6
0
0
0
22
Cerna Franny
28
4
324
0
1
0
0
25
Havalec Victoria
17
0
0
0
0
0
0
23
Ospeck Elizabeth
?
4
116
0
0
0
0
21
Trachtova Adela
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steiner Michael
51