Bóng đá, Cộng hòa Séc: Sparta Prague U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Sparta Prague U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Franc Lukas
17
0
0
0
0
0
0
1
Jakisch Leonard
17
0
0
0
0
0
0
1
Masat Filip
16
0
0
0
0
0
0
42
Rodriguez Pedro
19
0
0
0
0
0
0
22
Vilimek Patrick
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Divis Matej
19
0
0
0
0
0
0
14
Dycka Jan
17
0
0
0
0
0
0
15
Mikus Radoslav
18
0
0
0
0
0
0
3
Pech Sebastian
16
0
0
0
0
0
0
22
Poturnay Matyas
18
0
0
0
0
0
0
6
Sivok Andre Thomas
16
0
0
0
0
0
0
3
Spizzirri Matteo
17
0
0
0
0
0
0
2
Tesar Simon
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Havelka Vojtech
18
0
0
0
0
0
0
15
Kotisek Maxim
17
0
0
0
0
0
0
11
Pavlo Simon
18
0
0
0
0
0
0
3
Plachy Vitek
?
0
0
0
0
0
0
6
Reitmeier Jan
19
0
0
0
0
0
0
14
Sebrle Daniel
16
0
0
0
0
0
0
8
Sochurek Hugo
17
0
0
0
0
0
0
6
Vodolan Stepan
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azaka Lewis
16
0
0
0
0
0
0
6
Holinka Vilem
17
0
0
0
0
0
0
19
Kaczmarek Filip
18
0
0
0
0
0
0
9
Kotrba Damian
19
0
0
0
0
0
0
15
Krejci Tobias
15
0
0
0
0
0
0
9
Lasek David
?
0
0
0
0
0
0
18
Topic Jonas
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopanko Jan
51