Bóng đá: Sparta Rotterdam - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Sparta Rotterdam
Sân vận động:
Sparta Stadion Het Kasteel
(Rotterdam)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Drommel Joel
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bakari Said
30
4
199
0
0
0
0
4
Martins Indi Bruno
33
4
307
0
0
0
1
4
Quintero Teo
26
5
149
1
0
0
0
2
Sambo Shurandy
24
3
253
0
1
1
0
14
Velthuis Tijs
23
1
1
0
0
0
0
3
Young Marvin
19
5
450
0
0
0
0
5
van Aanholt Patrick
35
5
413
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
23
2
39
0
0
0
0
8
Clement Pelle
29
5
434
1
0
0
0
21
Duijvestijn Lance
26
1
17
0
0
0
0
6
Kitolano Joshua Gaston
24
5
449
1
0
0
0
15
Kleijn Mike
20
1
38
0
0
0
0
11
Mito Shunsuke
Chấn thương đầu gối
22
2
104
0
1
0
0
10
Toornstra Jens
36
5
408
0
0
3
0
18
de Guzman Jonathan
38
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lauritsen Tobias
28
5
450
2
1
1
0
11
Ltaief Sayfallah
25
5
356
1
0
0
0
17
Oufkir Ayoub
19
4
130
1
0
1
0
19
Thorisson Nokkvi
26
3
11
0
0
0
0
7
van Bergen Mitchell
26
3
269
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steijn Maurice
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bednarek Filip
32
0
0
0
0
0
0
1
Drommel Joel
28
5
450
0
0
0
0
30
Kuiper Pascal
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bakari Said
30
4
199
0
0
0
0
3
Martes Lushendry
17
0
0
0
0
0
0
4
Martins Indi Bruno
33
4
307
0
0
0
1
4
Quintero Teo
26
5
149
1
0
0
0
2
Sambo Shurandy
24
3
253
0
1
1
0
14
Velthuis Tijs
23
1
1
0
0
0
0
22
Vianello Giannino
18
0
0
0
0
0
0
3
Young Marvin
19
5
450
0
0
0
0
3
de Ligt Max
21
0
0
0
0
0
0
5
van Aanholt Patrick
35
5
413
0
3
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
23
2
39
0
0
0
0
8
Clement Pelle
29
5
434
1
0
0
0
21
Duijvestijn Lance
26
1
17
0
0
0
0
6
Kitolano Joshua Gaston
24
5
449
1
0
0
0
15
Kleijn Mike
20
1
38
0
0
0
0
11
Mito Shunsuke
Chấn thương đầu gối
22
2
104
0
1
0
0
8
Santos Ayoni
20
0
0
0
0
0
0
10
Toornstra Jens
36
5
408
0
0
3
0
18
de Guzman Jonathan
38
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Lauritsen Tobias
28
5
450
2
1
1
0
11
Ltaief Sayfallah
25
5
356
1
0
0
0
17
Oufkir Ayoub
19
4
130
1
0
1
0
19
Thorisson Nokkvi
26
3
11
0
0
0
0
7
van Bergen Mitchell
26
3
269
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Steijn Maurice
51