Bóng đá, Nga: Spartak Moscow Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Spartak Moscow Nữ
Sân vận động:
Cherenkov Academy Stadium
(Moscow)
Sức chứa:
3 077
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Supreme Division Nữ
Russia Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Scherbakova Elizaveta
28
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blagojevic Dina
28
17
1465
1
1
2
0
4
Bogdan Valeria
25
3
141
0
0
1
0
15
Karagezyan Svetlana
20
3
106
0
0
0
0
44
Khaliulina Anna
?
5
14
0
0
0
0
3
Kozhnikova Anna
38
17
1530
2
1
0
0
9
Mashina Natalya
28
16
1142
8
1
2
0
21
Morozova Natalia
29
16
1435
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baklanova Karina
32
2
31
0
0
0
0
19
Cheredina Tatiana
34
6
204
0
0
0
0
20
Filipovic Tijana
26
17
1526
13
5
3
0
12
Kolokolchikova Anastasia
18
5
144
0
0
0
0
33
Konovaeva Ksenia
20
1
29
0
0
0
0
55
Kuznetsova Valeria
20
7
132
2
1
0
0
80
Litvinenko Margarita
19
1
8
0
0
0
0
18
Myagkova Alina
26
17
1325
1
0
2
0
93
Petkus Christina
22
5
370
0
0
1
0
17
Svistunova Yana
19
9
332
1
1
0
0
7
Yakupova Lina
35
17
1368
6
6
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cherkasova Kristina
25
15
456
1
3
1
0
10
Fedorova Marina
28
15
1319
4
5
0
0
13
Ivanusa Lara
28
15
872
2
0
0
0
23
Kulis Lidija
33
16
1406
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozlov Vadim
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Nosenko Viktoria
30
1
90
0
0
0
0
1
Scherbakova Elizaveta
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blagojevic Dina
28
1
90
0
0
1
0
4
Bogdan Valeria
25
1
90
0
0
0
0
3
Kozhnikova Anna
38
2
180
0
0
0
0
9
Mashina Natalya
28
2
179
0
0
0
0
21
Morozova Natalia
29
3
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cheredina Tatiana
34
1
63
0
0
0
0
20
Filipovic Tijana
26
3
180
1
0
0
0
18
Myagkova Alina
26
1
90
0
0
0
0
93
Petkus Christina
22
2
180
0
0
0
0
7
Yakupova Lina
35
3
180
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cherkasova Kristina
25
3
29
1
0
0
0
10
Fedorova Marina
28
1
90
0
0
0
0
13
Ivanusa Lara
28
2
92
0
0
0
0
23
Kulis Lidija
33
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozlov Vadim
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Nosenko Viktoria
30
1
90
0
0
0
0
16
Novikova Diana
22
0
0
0
0
0
0
1
Scherbakova Elizaveta
28
18
1620
0
0
0
0
Yemelyanova Anastasia
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blagojevic Dina
28
18
1555
1
1
3
0
4
Bogdan Valeria
25
4
231
0
0
1
0
15
Karagezyan Svetlana
20
3
106
0
0
0
0
44
Khaliulina Anna
?
5
14
0
0
0
0
3
Kozhnikova Anna
38
19
1710
2
1
0
0
9
Mashina Natalya
28
18
1321
8
1
2
0
21
Morozova Natalia
29
19
1615
3
0
4
0
77
Naumova Veronika
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baklanova Karina
32
2
31
0
0
0
0
19
Cheredina Tatiana
34
7
267
0
0
0
0
20
Filipovic Tijana
26
20
1706
14
5
3
0
Kakhramanzade Violetta
16
0
0
0
0
0
0
12
Kolokolchikova Anastasia
18
5
144
0
0
0
0
33
Konovaeva Ksenia
20
1
29
0
0
0
0
55
Kuznetsova Valeria
20
7
132
2
1
0
0
80
Litvinenko Margarita
19
1
8
0
0
0
0
18
Myagkova Alina
26
18
1415
1
0
2
0
93
Petkus Christina
22
7
550
0
0
1
0
17
Svistunova Yana
19
9
332
1
1
0
0
76
Tabukova Kristina
18
0
0
0
0
0
0
7
Yakupova Lina
35
20
1548
9
6
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cherkasova Kristina
25
18
485
2
3
1
0
10
Fedorova Marina
28
16
1409
4
5
0
0
13
Ivanusa Lara
28
17
964
2
0
0
0
23
Kulis Lidija
33
18
1586
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozlov Vadim
35