Bóng đá, Mỹ: Spokane Zephyr Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Spokane Zephyr Nữ
Sân vận động:
Sân vận động One Spokane
(Spokane)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hisey Hope
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Clark Sarah
26
3
270
0
0
0
0
11
Collins Shea
?
1
29
0
0
0
0
17
Desiano Madelyn
25
3
56
0
0
0
0
23
Fontenot Ginger
22
3
119
0
0
0
0
7
Oyler Kelsey
?
3
215
0
0
0
0
2
Tappan Reese
22
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Braun Sophia
25
2
180
0
0
1
0
3
Jaskaniec Emma
24
3
211
1
0
1
0
32
Johnston Maggie
?
3
173
0
0
0
0
12
Mahrt Aryssa
23
3
190
0
0
0
0
25
Rouse Mollie
26
2
83
0
1
0
0
21
Van Der Jagt Olivia
26
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cook Allison
25
3
270
1
1
0
0
6
Houser Kaira
28
2
16
0
0
0
0
8
Silano Lena
25
3
243
2
0
0
0
9
Tucker Cameron
26
3
270
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Coll Hailey
24
0
0
0
0
0
0
99
Hisey Hope
24
3
270
0
0
0
0
1
Nino Isobel
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boone Charley
23
0
0
0
0
0
0
5
Clark Sarah
26
3
270
0
0
0
0
11
Collins Shea
?
1
29
0
0
0
0
17
Desiano Madelyn
25
3
56
0
0
0
0
23
Fontenot Ginger
22
3
119
0
0
0
0
7
Oyler Kelsey
?
3
215
0
0
0
0
2
Tappan Reese
22
3
270
0
0
0
0
18
Thomas Haley
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Braun Sophia
25
2
180
0
0
1
0
3
Jaskaniec Emma
24
3
211
1
0
1
0
32
Johnston Maggie
?
3
173
0
0
0
0
12
Mahrt Aryssa
23
3
190
0
0
0
0
26
Murray Katie
28
0
0
0
0
0
0
25
Rouse Mollie
26
2
83
0
1
0
0
21
Van Der Jagt Olivia
26
2
104
0
0
0
0
15
Viggiano Natalie
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cook Allison
25
3
270
1
1
0
0
6
Houser Kaira
28
2
16
0
0
0
0
8
Silano Lena
25
3
243
2
0
0
0
9
Tucker Cameron
26
3
270
0
1
1
0