Bóng đá, Brazil: Sport Recife trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sport Recife
Sân vận động:
Arena Pernambuco
(São Lourenço da Mata)
Sức chứa:
44 248
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pernambucano
Serie B
Copa do Nordeste
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
28
9
810
0
0
0
0
21
Thiago Couto
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
29
7
449
0
0
0
0
6
Felipinho
27
10
709
2
0
0
0
40
Luciano Castan
34
11
825
0
0
1
0
54
Pedro Lima
17
5
450
1
0
1
1
15
Rafael Thyere
30
9
801
1
0
2
0
13
Renzo
22
5
348
1
0
0
0
45
Riquelme
21
6
257
0
0
2
0
28
Rosales Roberto
35
8
438
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
25
9
473
0
0
2
0
7
Fabinho
37
9
544
1
0
1
0
47
Fabio Matheus
21
10
442
1
0
2
0
94
Felipe
30
9
683
0
0
2
0
39
Italo
22
7
312
0
0
4
0
55
Lucas Andre
21
4
137
0
0
1
0
19
Lucas Lima
33
6
417
0
0
2
0
17
Pedro Vilhena
22
4
268
1
0
0
0
10
Ruiz Alan
30
10
676
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
22
4
225
0
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
11
702
4
0
1
0
59
Ortiz Christian
31
3
60
0
0
0
0
27
Pablo Dyego
30
8
257
0
0
1
0
11
Romarinho
30
13
919
0
0
1
0
99
Ze Roberto
30
11
388
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soso Mariano
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
29
1
90
0
0
0
0
6
Felipinho
27
2
180
0
1
0
0
40
Luciano Castan
34
2
180
1
0
0
0
54
Pedro Lima
17
2
180
0
0
0
0
15
Rafael Thyere
30
1
90
1
0
0
0
45
Riquelme
21
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
25
2
120
0
0
1
0
7
Fabinho
37
1
45
0
0
0
0
47
Fabio Matheus
21
1
25
0
0
0
0
94
Felipe
30
2
180
0
0
0
0
55
Lucas Andre
21
1
17
0
0
0
0
19
Lucas Lima
33
1
58
0
1
0
0
17
Pedro Vilhena
22
2
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
22
1
46
0
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
2
175
2
0
1
0
59
Ortiz Christian
31
2
132
0
1
1
0
27
Pablo Dyego
30
2
63
0
0
0
0
11
Romarinho
30
2
155
1
1
0
0
99
Ze Roberto
30
1
6
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soso Mariano
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
28
8
720
0
0
2
0
21
Thiago Couto
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
29
5
450
0
0
2
1
6
Felipinho
27
9
729
1
0
3
0
40
Luciano Castan
34
8
720
0
0
2
0
26
Nassom
21
1
90
0
0
1
0
54
Pedro Lima
17
8
676
1
0
2
0
15
Rafael Thyere
30
4
343
1
0
0
0
13
Renzo
22
2
5
0
0
1
0
28
Rosales Roberto
35
4
143
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
25
6
401
0
0
2
0
7
Fabinho
37
1
45
0
0
0
0
47
Fabio Matheus
21
7
293
0
0
1
0
94
Felipe
30
8
573
0
0
2
0
39
Italo
22
4
145
0
0
0
0
55
Lucas Andre
21
2
58
0
0
0
0
19
Lucas Lima
33
7
532
1
0
2
0
48
Pedro Martins
23
3
92
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
4
217
0
0
0
0
10
Ruiz Alan
30
8
458
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
22
5
268
3
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
9
650
4
0
2
0
59
Ortiz Christian
31
6
155
1
0
1
0
27
Pablo Dyego
30
3
36
0
0
0
0
11
Romarinho
30
9
690
2
0
0
0
99
Ze Roberto
30
7
256
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soso Mariano
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Felipinho
27
1
90
0
0
0
0
40
Luciano Castan
34
2
90
1
0
0
0
54
Pedro Lima
17
1
90
0
0
0
0
15
Rafael Thyere
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
25
2
83
0
0
0
0
7
Fabinho
37
1
8
0
0
0
0
47
Fabio Matheus
21
1
31
0
0
0
0
94
Felipe
30
1
60
0
0
1
0
19
Lucas Lima
33
2
60
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
1
23
0
0
0
0
10
Ruiz Alan
30
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
22
3
31
1
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
3
90
1
0
0
0
59
Ortiz Christian
31
2
68
0
0
0
0
11
Romarinho
30
2
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soso Mariano
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caique Franca
28
20
1800
0
0
2
0
1
Denis
37
0
0
0
0
0
0
76
Jordan
26
0
0
0
0
0
0
21
Thiago Couto
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alisson Cassiano
29
13
989
0
0
2
1
44
Chico
25
0
0
0
0
0
0
29
Dalbert
30
0
0
0
0
0
0
6
Felipinho
27
22
1708
3
1
3
0
40
Luciano Castan
34
23
1815
2
0
3
0
26
Nassom
21
1
90
0
0
1
0
54
Pedro Lima
17
16
1396
2
0
3
1
15
Rafael Thyere
30
15
1324
3
0
2
0
13
Renzo
22
7
353
1
0
1
0
45
Riquelme
21
7
266
0
0
2
0
28
Rosales Roberto
35
12
581
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dominguez Fabricio
25
19
1077
0
0
5
0
7
Fabinho
37
12
642
1
0
1
0
47
Fabio Matheus
21
19
791
1
0
3
0
94
Felipe
30
20
1496
0
0
5
0
39
Italo
22
11
457
0
0
4
0
55
Lucas Andre
21
7
212
0
0
1
0
19
Lucas Lima
33
16
1067
1
1
4
0
48
Pedro Martins
23
3
92
0
0
0
0
17
Pedro Vilhena
22
11
566
1
0
0
0
10
Ruiz Alan
30
19
1134
3
0
4
0
Samuel
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Chrystian Barletta
22
13
570
4
0
0
0
9
Gustavo Coutinho
25
25
1617
11
0
4
0
59
Ortiz Christian
31
13
415
1
1
2
0
27
Pablo Dyego
30
13
356
0
0
1
0
11
Romarinho
30
26
1854
4
1
2
0
11
Vinicius Faria
24
0
0
0
0
0
0
99
Ze Roberto
30
19
650
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soso Mariano
43
Quảng cáo
Quảng cáo