Bóng đá, châu Á: Sri Lanka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Á
Sri Lanka
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sujan Perera Weerasinghe Sinnath Thommelage Don
33
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Harsha Fernando
32
1
15
0
0
0
0
19
Hingert Jack
34
4
387
0
0
1
0
15
Kammerknecht Claudio
26
4
390
1
0
0
0
23
Thayaparan Jason
29
4
390
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Durrant Samuel
23
4
309
0
0
1
0
8
Faizer Aman
26
2
6
0
0
0
0
6
Kelly Garrett
29
2
180
0
0
0
0
12
Perera Leon
28
4
390
0
0
1
0
2
Rajendram Anujan
25
4
349
0
0
0
0
13
Razeek Ahmed Waseem
30
4
189
1
0
0
0
3
Sacayaradjy Steven
28
2
5
0
0
0
0
18
Suresh Barath
22
2
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
De Silva Dillon
23
1
71
1
0
0
0
7
Dekker Wade
31
4
288
0
0
3
0
9
Kelaart Oliver
27
4
313
1
0
0
0
11
Mohamed Rifkhan
25
3
31
0
0
0
0
21
Rajamohan Adhavan
32
4
386
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Mutairi Abdullah
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fernando Kavish
30
0
0
0
0
0
0
16
Mursith Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
1
Sujan Perera Weerasinghe Sinnath Thommelage Don
33
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chameera Chalana
32
0
0
0
0
0
0
3
Harsha Fernando
32
1
15
0
0
0
0
19
Hingert Jack
34
4
387
0
0
1
0
15
Kammerknecht Claudio
26
4
390
1
0
0
0
23
Thayaparan Jason
29
4
390
0
0
0
0
20
Thomason William
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Durrant Samuel
23
4
309
0
0
1
0
8
Faizer Aman
26
2
6
0
0
0
0
6
Kelly Garrett
29
2
180
0
0
0
0
12
Perera Leon
28
4
390
0
0
1
0
2
Rajendram Anujan
25
4
349
0
0
0
0
13
Razeek Ahmed Waseem
30
4
189
1
0
0
0
3
Sacayaradjy Steven
28
2
5
0
0
0
0
18
Suresh Barath
22
2
210
0
0
1
0
17
Thilham Mohammed
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
De Silva Dillon
23
1
71
1
0
0
0
7
Dekker Wade
31
4
288
0
0
3
0
5
Hasmeer Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
9
Kelaart Oliver
27
4
313
1
0
0
0
11
Mohamed Rifkhan
25
3
31
0
0
0
0
20
Muthuccumaru Remiyan
18
0
0
0
0
0
0
21
Rajamohan Adhavan
32
4
386
1
0
0
0
14
Suresh Rahul
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Al Mutairi Abdullah
43