Bóng đá: St Etienne - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
St Etienne
Sân vận động:
Stade Geoffroy-Guichard
(Saint-Étienne)
Sức chứa:
42 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Larsonneur Gautier
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Annan Ebenezer
23
7
610
0
1
3
0
8
Appiah Dennis
33
3
167
0
0
0
0
6
Bernauer Maxime
27
5
441
0
0
2
1
13
Ferreira Joao
24
7
453
0
1
2
0
15
Lamba Chico
22
9
766
0
0
1
0
3
Nade Mickael
26
9
810
2
0
2
0
34
Traore Lassana
Chưa đảm bảo thể lực
18
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boakye Augustine
24
9
597
2
5
1
0
31
El Jamali Nadir
18
5
154
0
0
0
0
35
Gadegbeku Luan
Chưa đảm bảo thể lực
18
4
208
0
0
0
0
5
Jaber Mahmoud
26
8
596
1
0
1
0
28
Miladinovic Igor
22
6
357
1
0
1
0
29
Moueffek Aimen
24
7
342
0
2
1
0
10
Tardieu Florian
33
9
810
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardona Irvin
28
8
458
2
2
0
0
22
Davitashvili Zuriko
24
8
550
4
0
1
0
17
Duffus Joshua
20
7
173
1
0
0
0
11
Old Benjamin
23
8
149
1
1
0
0
9
Stassin Lucas
20
8
482
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Larsonneur Gautier
28
9
810
0
0
0
0
1
Maubleu Brice
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Annan Ebenezer
23
7
610
0
1
3
0
8
Appiah Dennis
33
3
167
0
0
0
0
21
Batubinsika Dylan
29
0
0
0
0
0
0
6
Bernauer Maxime
27
5
441
0
0
2
1
13
Ferreira Joao
24
7
453
0
1
2
0
15
Lamba Chico
22
9
766
0
0
1
0
27
Macon Yvann
27
0
0
0
0
0
0
18
Makhloufi Maedine
20
0
0
0
0
0
0
3
Nade Mickael
26
9
810
2
0
2
0
2
Stojkovic Strahinja
18
0
0
0
0
0
0
34
Traore Lassana
Chưa đảm bảo thể lực
18
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boakye Augustine
24
9
597
2
5
1
0
4
Ekwah Pierre
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
31
El Jamali Nadir
18
5
154
0
0
0
0
35
Gadegbeku Luan
Chưa đảm bảo thể lực
18
4
208
0
0
0
0
5
Jaber Mahmoud
26
8
596
1
0
1
0
28
Miladinovic Igor
22
6
357
1
0
1
0
29
Moueffek Aimen
24
7
342
0
2
1
0
38
Mouton Jules
20
0
0
0
0
0
0
10
Tardieu Florian
33
9
810
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cardona Irvin
28
8
458
2
2
0
0
22
Davitashvili Zuriko
24
8
550
4
0
1
0
17
Duffus Joshua
20
7
173
1
0
0
0
63
N'Guessan Djylian
Phục vụ đội tuyển quốc gia
17
0
0
0
0
0
0
11
Old Benjamin
23
8
149
1
1
0
0
9
Stassin Lucas
20
8
482
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Horneland Eirik
50