Bóng đá, Thụy Sĩ: St. Gallen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
St. Gallen Nữ
Sân vận động:
Espenmoos
(St. Gallen)
Sức chứa:
5 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Cúp Thụy Sĩ Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Proplesch Serena
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baumann Larina
27
1
90
0
0
0
0
23
Eisenring Lea
?
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aeberhard Yael
21
1
75
1
0
0
0
26
Edelmann Olivia
17
1
16
0
0
0
0
20
Griss Tabea
29
1
90
0
0
0
0
12
Ibishaj Monika
20
1
75
0
0
0
0
7
Nilsson Sara
30
1
26
0
0
0
0
33
Seliner Anika
18
1
90
0
0
0
0
6
Wyser Chantal
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ammann Lia
17
1
16
0
0
1
0
27
Bachmann Eva
30
1
90
0
0
0
0
21
Cavelti Sina
27
1
65
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bohi Nadine
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baumann Larina
27
1
90
0
0
0
0
14
Brunner Jana
28
1
90
0
0
0
0
23
Eisenring Lea
?
1
19
0
0
0
0
11
Gaus Franziska
22
1
90
0
0
0
0
22
Hauswirth Sina
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Nilsson Sara
30
1
31
0
0
0
0
24
Risch Katharina
20
1
60
0
0
0
0
33
Seliner Anika
18
1
19
0
0
0
0
6
Wyser Chantal
26
1
90
0
0
0
0
15
de Freitas Alessandra
20
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ammann Lia
17
1
72
0
0
0
0
10
Brecht Stephanie
26
1
31
0
0
0
0
21
Cavelti Sina
27
1
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bohi Nadine
21
1
90
0
0
0
0
25
Klug Sandra
28
0
0
0
0
0
0
25
Oertle Fabienne
36
0
0
0
0
0
0
36
Proplesch Serena
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baumann Larina
27
2
180
0
0
0
0
14
Brunner Jana
28
1
90
0
0
0
0
23
Eisenring Lea
?
2
109
0
0
1
0
18
Friedli Alina
19
0
0
0
0
0
0
11
Gaus Franziska
22
1
90
0
0
0
0
22
Hauswirth Sina
21
1
90
0
0
0
0
2
Schefer Siv
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aeberhard Yael
21
1
75
1
0
0
0
4
Baldauf Lara
?
0
0
0
0
0
0
26
Edelmann Olivia
17
1
16
0
0
0
0
20
Griss Tabea
29
1
90
0
0
0
0
12
Ibishaj Monika
20
1
75
0
0
0
0
7
Nilsson Sara
30
2
57
0
0
0
0
24
Risch Katharina
20
1
60
0
0
0
0
33
Seliner Anika
18
2
109
0
0
0
0
6
Wyser Chantal
26
2
180
0
0
0
0
15
de Freitas Alessandra
20
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ammann Lia
17
2
88
0
0
1
0
27
Bachmann Eva
30
1
90
0
0
0
0
10
Brecht Stephanie
26
1
31
0
0
0
0
21
Cavelti Sina
27
2
125
0
0
0
0
31
Kuenrath Melanie
26
0
0
0
0
0
0