Bóng đá: St. Polten Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
St. Polten Nữ
Sân vận động:
NV Arena
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Schluter Carina
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balog Leonarda
32
1
90
0
0
0
0
27
Gutmann Sarah
19
2
35
0
0
0
0
25
Ollivier Agathe
27
1
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brunold Carina
22
2
178
1
1
0
0
6
Ebert Lisa
25
2
160
0
0
0
0
22
Klein Jennifer
26
2
180
0
0
0
0
21
Krizaj Izabela
25
2
178
0
0
0
0
8
Laino Victoria
27
2
158
0
1
1
0
19
Matavkova Ludmila
27
2
104
1
0
0
0
7
Mattner-Trembleau Sarah
21
2
180
3
0
0
0
16
Nagy Fanni
22
2
180
0
0
0
0
15
Peneau Leila
23
2
52
0
0
1
0
11
Rukavina Magdalena
20
2
139
0
1
0
0
18
Woelki Amelie
22
2
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aistleitner Isabel
20
1
29
0
0
0
0
10
Elmore Kess
26
2
139
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hermsmeier Linna
16
0
0
0
0
0
0
1
Osigus Josefine
20
0
0
0
0
0
0
33
Schluter Carina
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balog Leonarda
32
1
90
0
0
0
0
27
Gutmann Sarah
19
2
35
0
0
0
0
25
Ollivier Agathe
27
1
3
0
0
0
0
5
Vracevic Tea
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brunold Carina
22
2
178
1
1
0
0
16
Csanyi Diana
27
0
0
0
0
0
0
6
Ebert Lisa
25
2
160
0
0
0
0
17
Grdisa Ana
18
0
0
0
0
0
0
22
Klein Jennifer
26
2
180
0
0
0
0
21
Krizaj Izabela
25
2
178
0
0
0
0
8
Laino Victoria
27
2
158
0
1
1
0
16
Makovec Sara
25
0
0
0
0
0
0
19
Matavkova Ludmila
27
2
104
1
0
0
0
7
Mattner-Trembleau Sarah
21
2
180
3
0
0
0
16
Nagy Fanni
22
2
180
0
0
0
0
15
Peneau Leila
23
2
52
0
0
1
0
11
Rukavina Magdalena
20
2
139
0
1
0
0
18
Woelki Amelie
22
2
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aistleitner Isabel
20
1
29
0
0
0
0
10
Elmore Kess
26
2
139
0
0
0
0
Martinet Lou
23
0
0
0
0
0
0