Bóng đá, Áo: St. Polten trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
St. Polten
Sân vận động:
NV Arena
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knett Christopher
35
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Carlson Dirk
27
5
450
0
2
0
0
6
Kurt Can
24
2
15
0
0
1
0
19
Riegler David
22
5
450
0
0
1
0
15
Skogen Sondre
25
5
450
0
0
1
0
2
Thesker Stefan
34
5
423
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altersberger Timo
24
5
91
0
0
0
0
77
Barlov Din
22
4
116
0
0
1
0
11
Hausjell Marco
26
5
422
5
1
0
0
14
Kasparek Dorian
18
2
35
0
0
0
0
21
Kleinbruckner Max
18
2
15
0
0
0
0
34
Krasniqi Leomend
25
5
437
0
3
2
0
8
Messerer Christoph
23
5
414
0
0
0
0
10
Stendera Marc
29
5
433
4
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoah Winfred
25
5
391
1
1
0
0
90
Dursun Furkan
20
5
300
1
1
1
0
22
Mane El Hadji
24
5
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sekerlioglu Cem
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Knett Christopher
35
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Buchegger Lukas
22
1
5
0
0
0
0
23
Carlson Dirk
27
1
120
0
0
0
0
6
Kurt Can
24
1
17
0
0
0
0
19
Riegler David
22
1
75
0
0
0
0
15
Skogen Sondre
25
1
120
0
0
0
0
2
Thesker Stefan
34
1
116
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altersberger Timo
24
1
46
0
0
1
0
77
Barlov Din
22
2
72
2
0
0
0
11
Hausjell Marco
26
2
120
1
0
0
0
21
Kleinbruckner Max
18
1
5
0
0
0
0
34
Krasniqi Leomend
25
1
49
1
0
1
0
8
Messerer Christoph
23
1
104
0
0
0
0
10
Stendera Marc
29
2
120
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoah Winfred
25
2
116
1
0
0
0
90
Dursun Furkan
20
1
62
0
0
1
0
22
Mane El Hadji
24
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sekerlioglu Cem
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Baranyai-Ulvestad Erik
20
0
0
0
0
0
0
1
Knett Christopher
35
6
570
0
0
1
0
32
Kurz Marcel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Buchegger Lukas
22
1
5
0
0
0
0
23
Carlson Dirk
27
6
570
0
2
0
0
6
Kurt Can
24
3
32
0
0
1
0
19
Riegler David
22
6
525
0
0
1
0
15
Skogen Sondre
25
6
570
0
0
1
0
2
Thesker Stefan
34
6
539
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Altersberger Timo
24
6
137
0
0
1
0
77
Barlov Din
22
6
188
2
0
1
0
11
Hausjell Marco
26
7
542
6
1
0
0
14
Kasparek Dorian
18
2
35
0
0
0
0
21
Kleinbruckner Max
18
3
20
0
0
0
0
34
Krasniqi Leomend
25
6
486
1
3
3
0
8
Messerer Christoph
23
6
518
0
0
0
0
10
Stendera Marc
29
7
553
5
2
2
0
Zilic Mateo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amoah Winfred
25
7
507
2
1
0
0
90
Dursun Furkan
20
6
362
1
1
2
0
9
Gschweidl Bernd
29
0
0
0
0
0
0
22
Mane El Hadji
24
6
137
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sekerlioglu Cem
46