Bóng đá, Slovakia: Lubovna trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Lubovna
Sân vận động:
Štadión Stará Ľubovňa
(Stará Ľubovňa)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Urban Alexandr
21
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Capko Matus
23
6
540
0
0
4
0
4
Jasso Tomas
21
6
540
1
0
3
0
22
Kramar Erik
24
5
194
0
0
3
1
33
Makrygiannis Christos
18
6
502
2
0
3
0
14
Matta Ervin
25
6
540
0
0
3
0
2
Papakonstantinou Dimos
19
3
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bortoli Leonardo
21
6
404
1
0
2
0
11
Demjanovic Mikulas
21
6
261
1
0
0
0
6
Gdula Alex
19
6
291
0
0
1
0
19
Kalemi Orestis
19
1
35
0
0
0
0
20
Kaleta Tomas
19
1
1
0
0
0
0
7
Kolesar Peter
27
6
397
0
0
0
0
10
Kousal Filip
23
6
540
3
0
3
0
8
Krawczyk Fabian
19
5
229
0
0
1
0
17
Kusnir Martin
22
6
488
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Maslej Samuel
20
5
197
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapusta Piotr
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamrak Marek
21
0
0
0
0
0
0
81
Urban Alexandr
21
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Capko Matus
23
6
540
0
0
4
0
4
Jasso Tomas
21
6
540
1
0
3
0
22
Kramar Erik
24
5
194
0
0
3
1
33
Makrygiannis Christos
18
6
502
2
0
3
0
14
Matta Ervin
25
6
540
0
0
3
0
3
Olsavsky Matej
22
0
0
0
0
0
0
2
Papakonstantinou Dimos
19
3
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bortoli Leonardo
21
6
404
1
0
2
0
11
Demjanovic Mikulas
21
6
261
1
0
0
0
6
Gdula Alex
19
6
291
0
0
1
0
8
Jiang Weisheng
26
0
0
0
0
0
0
19
Kalemi Orestis
19
1
35
0
0
0
0
20
Kaleta Tomas
19
1
1
0
0
0
0
7
Kolesar Peter
27
6
397
0
0
0
0
10
Kousal Filip
23
6
540
3
0
3
0
8
Krawczyk Fabian
19
5
229
0
0
1
0
16
Krotak Philip
19
0
0
0
0
0
0
17
Kusnir Martin
22
6
488
0
0
0
0
27
Snajder Dominik
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Maslej Samuel
20
5
197
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kapusta Piotr
36