Bóng đá, Iceland: Stjarnan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Stjarnan
Sân vận động:
Stjornuvollur
(Gardabaer)
Sức chứa:
1 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta-deild karla
League Cup
Icelandic Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Olafsson Arni
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ingimarsson Sindri Thor
25
3
270
0
0
0
0
4
Omarsson Oli
21
3
134
0
0
0
0
32
Orvarsson Orvar
20
3
225
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gunnarsson Johann
23
3
253
0
0
1
0
10
Halldorsson Hilmar
32
3
270
0
1
0
0
35
Ingason Helgi
18
3
235
0
0
1
0
5
Kristjansson Guðmundur
35
3
270
0
0
1
0
19
Matthiasson Daniel
23
1
18
0
0
0
0
18
Nokkvason Gudmundur
20
3
59
0
0
0
0
80
Thorkelsson Robert
18
3
151
0
1
0
0
15
Valdimarsson Thorarinn
34
2
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adolphsson Andri
31
3
139
0
0
1
0
22
Atlason Emil
30
3
268
0
0
1
0
11
Birgisson Adolf
19
3
122
1
0
2
0
7
Eggertsson Orvar
25
3
248
1
0
0
0
30
Kjartansson Kjartan
17
1
3
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Oddgeirsson Viktor
21
1
3
0
0
0
0
12
Olafsson Arni
32
3
179
0
0
0
0
13
Rosenorn Mathias
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aegisson Heidar
28
3
135
0
0
1
0
37
Brink Haukur Orn
18
1
79
0
0
0
0
28
Gudlaugsson Baldur Logi
22
3
138
0
0
0
0
32
Ingason Gudmundur
19
1
68
0
0
0
0
6
Ingimarsson Sindri Thor
25
2
166
0
0
0
0
32
Orvarsson Orvar
20
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gunnarsson Johann
23
4
289
0
0
2
0
10
Halldorsson Hilmar
32
4
315
1
0
0
0
35
Ingason Helgi
18
4
276
2
0
1
0
3
Ingolfsson Tristan
25
1
12
0
0
0
0
5
Kristjansson Guðmundur
35
4
271
0
0
2
0
9
Laxdal Daniel
37
4
246
0
0
2
0
19
Matthiasson Daniel
23
2
180
0
0
1
0
80
Thorkelsson Robert
18
4
284
2
0
0
0
15
Valdimarsson Thorarinn
34
4
261
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adolphsson Andri
31
4
228
0
0
2
0
22
Atlason Emil
30
2
128
2
0
0
0
11
Birgisson Adolf
19
4
260
0
0
0
0
7
Eggertsson Orvar
25
3
226
0
0
0
0
30
Gardarson Dagur
18
2
98
0
0
0
0
37
Gudmundsson Elvar
18
1
90
1
0
0
0
30
Kjartansson Kjartan
17
1
8
0
0
0
0
14
Steinarsson Thorbergur Thor
23
1
21
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rosenorn Mathias
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Brink Haukur Orn
18
1
5
0
0
0
0
28
Gudlaugsson Baldur Logi
22
1
60
0
0
0
0
6
Ingimarsson Sindri Thor
25
1
90
0
0
1
0
4
Omarsson Oli
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baxter Breki
19
1
60
1
0
0
0
8
Gunnarsson Johann
23
1
31
0
0
0
0
10
Halldorsson Hilmar
32
1
27
0
0
0
0
9
Laxdal Daniel
37
1
90
0
0
1
0
19
Matthiasson Daniel
23
1
52
0
0
0
0
18
Nokkvason Gudmundur
20
1
90
1
0
1
0
80
Thorkelsson Robert
18
1
90
0
0
0
0
15
Valdimarsson Thorarinn
34
1
39
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adolphsson Andri
31
1
90
0
0
0
0
22
Atlason Emil
30
1
31
0
0
0
0
30
Kjartansson Kjartan
17
1
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Oddgeirsson Viktor
21
1
3
0
0
0
0
12
Olafsson Arni
32
6
449
0
0
0
0
13
Rosenorn Mathias
30
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aegisson Heidar
28
3
135
0
0
1
0
37
Brink Haukur Orn
18
2
84
0
0
0
0
28
Gudlaugsson Baldur Logi
22
4
198
0
0
0
0
32
Ingason Gudmundur
19
1
68
0
0
0
0
6
Ingimarsson Sindri Thor
25
6
526
0
0
1
0
4
Omarsson Oli
21
4
224
0
0
0
0
32
Orvarsson Orvar
20
4
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Baxter Breki
19
1
60
1
0
0
0
8
Gunnarsson Johann
23
8
573
0
0
3
0
10
Halldorsson Hilmar
32
8
612
1
1
0
0
35
Ingason Helgi
18
7
511
2
0
2
0
3
Ingolfsson Tristan
25
1
12
0
0
0
0
5
Kristjansson Guðmundur
35
7
541
0
0
3
0
9
Laxdal Daniel
37
5
336
0
0
3
0
19
Matthiasson Daniel
23
4
250
0
0
1
0
18
Nokkvason Gudmundur
20
4
149
1
0
1
0
80
Thorkelsson Robert
18
8
525
2
1
0
0
15
Valdimarsson Thorarinn
34
7
348
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adolphsson Andri
31
8
457
0
0
3
0
22
Atlason Emil
30
6
427
2
0
1
0
11
Birgisson Adolf
19
7
382
1
0
2
0
7
Eggertsson Orvar
25
6
474
1
0
0
0
30
Gardarson Dagur
18
2
98
0
0
0
0
41
Gudjonsson Alexander Mani
?
0
0
0
0
0
0
37
Gudmundsson Elvar
18
1
90
1
0
0
0
30
Kjartansson Kjartan
17
3
71
0
0
0
0
14
Steinarsson Thorbergur Thor
23
1
21
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo