Bóng đá, Áo: Sturm Graz II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Sturm Graz II
Sân vận động:
Solarstadion Gleisdorf
(Gleisdorf)
Sức chứa:
700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Lorenz Elias
19
4
276
0
0
0
0
32
Wiener-Pucher Christoph
18
2
175
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakhty Smail
18
3
146
0
0
1
0
14
Bendra Kristjan
19
5
368
0
0
0
0
3
Borkovic Alexandar
26
1
46
0
0
0
0
35
Geyrhofer Niklas
25
1
82
0
1
0
0
27
Haider Gabriel
23
3
270
0
0
0
0
30
Mustafic Senad
19
5
450
0
1
0
0
31
Pernot Barne
26
5
450
0
0
1
0
27
Pirker Sebastian
19
1
9
0
0
0
0
21
Scharmer Tizian
21
4
283
2
0
1
0
18
Soglo Emran
20
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Afrifa Lord
19
5
266
0
0
0
0
22
Beck Julius
20
1
76
0
0
0
0
11
Gurmann Thomas
19
5
335
0
0
2
0
29
Koita Youba
19
4
142
0
0
0
0
33
Lazarre Wisler
18
4
171
1
0
1
0
17
Locker Jonas
20
1
65
0
0
0
0
35
Weinhandl Luca
16
5
397
1
0
1
0
13
Wolf Jonas
19
2
168
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Morgenstern Luca
17
2
116
0
0
0
0
47
Osayantin Richmond
18
5
393
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wurm Christoph
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Bignetti Matteo
21
0
0
0
0
0
0
1
Donat Nils
18
0
0
0
0
0
0
41
Lorenz Elias
19
4
276
0
0
0
0
32
Wiener-Pucher Christoph
18
2
175
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakhty Smail
18
3
146
0
0
1
0
14
Bendra Kristjan
19
5
368
0
0
0
0
3
Borkovic Alexandar
26
1
46
0
0
0
0
5
Burger David
19
0
0
0
0
0
0
35
Geyrhofer Niklas
25
1
82
0
1
0
0
27
Haider Gabriel
23
3
270
0
0
0
0
30
Mustafic Senad
19
5
450
0
1
0
0
31
Pernot Barne
26
5
450
0
0
1
0
27
Pirker Sebastian
19
1
9
0
0
0
0
21
Scharmer Tizian
21
4
283
2
0
1
0
18
Soglo Emran
20
2
180
0
0
0
0
19
Ulreich Tim
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Afrifa Lord
19
5
266
0
0
0
0
22
Beck Julius
20
1
76
0
0
0
0
11
Gurmann Thomas
19
5
335
0
0
2
0
43
Hodl Jacob
18
0
0
0
0
0
0
29
Koita Youba
19
4
142
0
0
0
0
33
Lazarre Wisler
18
4
171
1
0
1
0
17
Locker Jonas
20
1
65
0
0
0
0
23
Malic Arjan
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
20
Ploner Jakob
18
0
0
0
0
0
0
35
Weinhandl Luca
16
5
397
1
0
1
0
13
Wolf Jonas
19
2
168
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Beganovic Belmin
20
0
0
0
0
0
0
4
Jabateh Ismael
18
0
0
0
0
0
0
44
Kante Abdoulie
17
0
0
0
0
0
0
13
Kiedl Peter
21
0
0
0
0
0
0
66
Morgenstern Luca
17
2
116
0
0
0
0
45
Nsumbu Daniel
18
0
0
0
0
0
0
47
Osayantin Richmond
18
5
393
2
0
0
0
38
Peinhart Jonas
16
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wurm Christoph
32