Bóng đá, Ý: Sudtirol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Sudtirol
Sân vận động:
Stadio Marco Druso
(Bolzano)
Sức chứa:
5 539
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adamonis Marius
28
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bordon Filipe
20
1
2
0
0
0
0
23
Davi Federico
23
1
5
0
0
0
0
24
Davi Simone
25
2
180
0
1
0
0
94
El Kaouakibi Hamza
27
2
175
1
0
1
0
5
Masiello Andrea
39
1
90
0
0
0
0
19
Pietrangeli Nicola
25
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Casiraghi Daniele
32
2
166
1
1
0
0
14
Coulibaly Mamadou
26
2
100
0
0
0
0
28
Kofler Raphael
20
2
180
1
0
1
0
8
Mallamo Alessandro
26
1
45
0
0
0
0
6
Martini Jacopo
20
2
33
0
0
0
0
79
Molina Salvatore
33
1
8
0
0
0
0
21
Tait Fabian
32
2
88
0
0
0
0
18
Tronchin Simone
22
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Merkaj Silvio
Chấn thương
27
2
136
1
0
0
0
90
Odogwu Raphael
34
2
39
0
0
0
0
9
Pecorino Emanuele
24
2
143
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castori Fabrizio
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adamonis Marius
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bordon Filipe
20
1
88
0
0
2
1
24
Davi Simone
25
1
90
0
0
0
0
94
El Kaouakibi Hamza
27
1
90
0
0
0
0
5
Masiello Andrea
39
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Casiraghi Daniele
32
1
74
1
0
0
0
14
Coulibaly Mamadou
26
1
90
0
0
0
0
28
Kofler Raphael
20
1
79
0
0
0
0
8
Mallamo Alessandro
26
1
60
0
0
0
0
6
Martini Jacopo
20
1
17
0
0
0
0
21
Tait Fabian
32
1
74
0
0
0
0
18
Tronchin Simone
22
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Italeng Jonathan
24
1
31
0
0
0
0
90
Odogwu Raphael
34
1
32
0
0
0
0
9
Pecorino Emanuele
24
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castori Fabrizio
71
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adamonis Marius
28
3
270
0
0
1
0
1
Poluzzi Giacomo
37
0
0
0
0
0
0
62
Theiner Daniel
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bordon Filipe
20
2
90
0
0
2
1
23
Davi Federico
23
1
5
0
0
0
0
24
Davi Simone
25
3
270
0
1
0
0
94
El Kaouakibi Hamza
27
3
265
1
0
1
0
84
Halili Renato
17
0
0
0
0
0
0
33
Mancini Davide
20
0
0
0
0
0
0
5
Masiello Andrea
39
2
102
0
0
0
0
19
Pietrangeli Nicola
25
2
180
0
0
0
0
34
Veseli Frederic
Chưa đảm bảo thể lực
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Brik Dhirar
17
0
0
0
0
0
0
17
Casiraghi Daniele
32
3
240
2
1
0
0
14
Coulibaly Mamadou
26
3
190
0
0
0
0
28
Kofler Raphael
20
3
259
1
0
1
0
8
Mallamo Alessandro
26
2
105
0
0
0
0
6
Martini Jacopo
20
3
50
0
0
0
0
79
Molina Salvatore
33
1
8
0
0
0
0
21
Tait Fabian
32
3
162
0
0
0
0
18
Tronchin Simone
22
3
167
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Italeng Jonathan
24
1
31
0
0
0
0
33
Merkaj Silvio
Chấn thương
27
2
136
1
0
0
0
90
Odogwu Raphael
34
3
71
0
0
0
0
9
Pecorino Emanuele
24
3
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castori Fabrizio
71