Bóng đá, Lithuania: Suduva trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Suduva
Sân vận động:
Marijampole Football Indoor Arena
(Marijampolė)
Sức chứa:
2 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Stebrys Vilius
24
2
180
0
0
0
0
12
Zenkevicius Giedrius
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltrunas Zygimantas
22
8
720
0
0
2
0
2
Burdzilauskas Tautvydas
18
6
525
0
1
3
0
14
Fedorov Artem
25
8
618
1
1
1
0
97
Gumbelevicius Tomas
18
4
360
0
0
2
0
18
Kramens Klavs
23
1
8
0
0
1
0
87
Pudzemys Dominykas
17
6
42
0
0
0
0
4
Uzochukwu Henry
25
1
14
0
0
0
0
15
Zivanovic Aleksandar
37
7
630
0
0
1
0
96
Zotko Ivan
27
8
705
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burba Motiejus
20
10
804
0
0
2
0
28
Burdzilauskas Ernestas
20
10
880
0
1
2
0
7
Cesnavicius Justas
23
2
29
0
0
0
0
92
Dubickas Augustas
23
7
152
0
0
0
0
10
Emsis Aivars
26
9
433
3
0
0
0
19
Filipavicius Rokas
24
8
494
1
0
1
0
8
Lawson Steve
29
10
797
1
0
2
0
13
Pyrogov Maksim
27
7
560
0
0
2
0
88
Stankevicius Darius
19
10
612
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Oduenyi Ugochukwu
28
9
441
1
0
0
0
21
Zingertas Linas
22
6
209
0
0
1
0
31
Zubavicius Deivydas
18
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lastauskas Dovydas
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Pacesa Rokas
17
0
0
0
0
0
0
99
Stebrys Vilius
24
2
180
0
0
0
0
12
Zenkevicius Giedrius
26
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baltrunas Zygimantas
22
8
720
0
0
2
0
2
Burdzilauskas Tautvydas
18
6
525
0
1
3
0
14
Fedorov Artem
25
8
618
1
1
1
0
97
Gumbelevicius Tomas
18
4
360
0
0
2
0
18
Kramens Klavs
23
1
8
0
0
1
0
32
Norgela Adomas
19
0
0
0
0
0
0
87
Pudzemys Dominykas
17
6
42
0
0
0
0
23
Stojanov Ivan
32
0
0
0
0
0
0
4
Uzochukwu Henry
25
1
14
0
0
0
0
15
Zivanovic Aleksandar
37
7
630
0
0
1
0
96
Zotko Ivan
27
8
705
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bickauskas Pijus
16
0
0
0
0
0
0
24
Burba Motiejus
20
10
804
0
0
2
0
28
Burdzilauskas Ernestas
20
10
880
0
1
2
0
7
Cesnavicius Justas
23
2
29
0
0
0
0
92
Dubickas Augustas
23
7
152
0
0
0
0
10
Emsis Aivars
26
9
433
3
0
0
0
19
Filipavicius Rokas
24
8
494
1
0
1
0
8
Lawson Steve
29
10
797
1
0
2
0
13
Pyrogov Maksim
27
7
560
0
0
2
0
88
Stankevicius Darius
19
10
612
0
1
1
0
38
Zilinskas Zygimantas
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Oduenyi Ugochukwu
28
9
441
1
0
0
0
21
Zingertas Linas
22
6
209
0
0
1
0
31
Zubavicius Deivydas
18
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lastauskas Dovydas
30
Quảng cáo
Quảng cáo