Bóng đá, Montenegro: Sutjeska trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Sutjeska
Sân vận động:
Stadion Gradski
(Nikšić)
Sức chứa:
5 214
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giljen Vladan
34
18
1576
0
0
3
0
31
Vukcevic Stojan
23
2
135
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Babic Anto
24
26
2274
3
0
6
0
91
Bulatovic Darko
34
12
1080
0
0
1
0
3
Grivic Dragan
28
30
2588
4
0
4
0
25
Markovic Bozo
34
14
324
0
0
1
0
55
Simic Marko
36
22
1739
0
0
8
1
34
Vucic Marko
27
7
356
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Anicic Petar
19
18
525
1
0
1
0
10
Batrovic Veljko
30
13
1000
2
0
0
0
33
Bojovic Matija
19
1
28
0
0
0
0
21
Boricic Balsa
27
12
768
0
0
2
0
19
Djurkovic Nikola
21
3
81
0
0
0
0
70
Kalezic Vasko
30
13
592
3
0
1
0
6
Krstovic Srdjan
23
30
2652
4
0
7
0
17
Milic Jovan
21
7
137
0
0
0
0
5
Pajovic Igor
21
25
1606
1
0
3
0
18
Pavlovic Vojin
30
26
1428
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Beghdadi Yanis
19
13
537
1
0
2
0
24
Saletic Djordje
22
29
2338
3
0
8
0
9
Strikovic Vuk
21
20
1094
5
0
3
0
26
Vukovic Dusan
21
28
2086
7
0
5
2
2
Zizic Lazar
20
6
257
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radovic Miljan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Giljen Vladan
34
1
58
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Babic Anto
24
1
91
0
0
0
0
3
Grivic Dragan
28
4
327
0
0
1
0
25
Markovic Bozo
34
2
79
1
0
0
0
55
Simic Marko
36
4
390
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Anicic Petar
19
3
42
0
0
0
0
6
Krstovic Srdjan
23
4
390
1
0
3
0
5
Pajovic Igor
21
3
88
0
0
1
0
18
Pavlovic Vojin
30
4
313
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Saletic Djordje
22
4
281
1
0
2
0
9
Strikovic Vuk
21
4
378
1
0
0
0
26
Vukovic Dusan
21
4
339
0
0
2
0
2
Zizic Lazar
20
3
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radovic Miljan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dubljevic Rados
22
0
0
0
0
0
0
1
Giljen Vladan
34
19
1634
0
0
3
0
31
Vukcevic Stojan
23
2
135
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Babic Anto
24
27
2365
3
0
6
0
91
Bulatovic Darko
34
12
1080
0
0
1
0
3
Grivic Dragan
28
34
2915
4
0
5
0
25
Markovic Bozo
34
16
403
1
0
1
0
5
Sapuric Vasilije
19
0
0
0
0
0
0
55
Simic Marko
36
26
2129
0
0
10
1
15
Vlahovic Velimir
24
0
0
0
0
0
0
34
Vucic Marko
27
7
356
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Anicic Petar
19
21
567
1
0
1
0
10
Batrovic Veljko
30
13
1000
2
0
0
0
33
Bojovic Matija
19
1
28
0
0
0
0
21
Boricic Balsa
27
12
768
0
0
2
0
19
Djurkovic Nikola
21
3
81
0
0
0
0
70
Kalezic Vasko
30
13
592
3
0
1
0
6
Krstovic Srdjan
23
34
3042
5
0
10
0
17
Milic Jovan
21
7
137
0
0
0
0
5
Pajovic Igor
21
28
1694
1
0
4
0
18
Pavlovic Vojin
30
30
1741
0
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Beghdadi Yanis
19
13
537
1
0
2
0
18
Bronja Hamza
19
0
0
0
0
0
0
99
Guzina Bosko
27
0
0
0
0
0
0
24
Saletic Djordje
22
33
2619
4
0
10
0
9
Strikovic Vuk
21
24
1472
6
0
3
0
26
Vukovic Dusan
21
32
2425
7
0
7
2
2
Zizic Lazar
20
9
289
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radovic Miljan
48
Quảng cáo
Quảng cáo