Bóng đá, Wales: Swansea trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Wales
Swansea
Sân vận động:
Swansea.com Stadium
Sức chứa:
21 088
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Vigouroux Lawrence
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burgess Cameron
29
4
360
0
0
1
0
5
Cabango Benjamin
25
4
345
0
0
0
0
26
Casey Kaelan
20
1
16
0
0
0
0
2
Key Josh
25
4
345
0
0
0
0
14
Tymon Josh
26
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Goncalo
24
4
360
0
0
2
0
4
Fulton Jay
31
2
91
0
0
1
0
30
Galbraith Ethan
24
4
333
0
1
3
0
6
Stamenic Marko
23
2
128
0
0
1
0
10
Um Ji-Sung
23
4
193
0
0
0
0
7
Widell Melker
23
4
66
0
0
0
0
8
Yalcouye Malick
19
3
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cullen Liam
26
4
265
0
0
1
0
27
Inoussa Zeidane
23
4
171
0
1
0
0
35
Ronald
24
4
341
2
0
1
0
9
Vipotnik Zan
23
3
125
2
1
0
0
24
Wales Bobby
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheehan Alan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fisher Andy
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burgess Cameron
29
2
152
0
0
0
0
5
Cabango Benjamin
25
1
29
0
0
0
0
26
Casey Kaelan
20
2
148
0
0
0
0
2
Key Josh
25
1
30
0
0
0
0
46
Parker Arthur
19
1
13
0
0
0
0
14
Tymon Josh
26
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Goncalo
24
1
12
0
0
0
0
4
Fulton Jay
31
1
90
0
0
1
0
30
Galbraith Ethan
24
2
119
1
0
0
0
41
Parker Sam
19
2
180
0
0
0
0
6
Stamenic Marko
23
1
62
0
1
0
0
10
Um Ji-Sung
23
2
88
0
0
0
0
7
Widell Melker
23
2
169
0
0
0
0
8
Yalcouye Malick
19
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cullen Liam
26
1
21
0
0
0
0
27
Inoussa Zeidane
23
2
126
0
0
0
0
35
Ronald
24
1
74
1
0
0
0
9
Vipotnik Zan
23
2
154
1
0
0
0
24
Wales Bobby
20
1
27
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheehan Alan
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Farman Paul
35
0
0
0
0
0
0
1
Fisher Andy
27
2
180
0
0
0
0
22
Vigouroux Lawrence
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Burgess Cameron
29
6
512
0
0
1
0
5
Cabango Benjamin
25
5
374
0
0
0
0
26
Casey Kaelan
20
3
164
0
0
0
0
2
Key Josh
25
5
375
0
0
0
0
46
Parker Arthur
19
1
13
0
0
0
0
3
Samuels-Smith Ishe
19
0
0
0
0
0
0
5
Santos Ricardo
Chấn thương đầu gối
30
0
0
0
0
0
0
14
Tymon Josh
26
6
540
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Franco Goncalo
24
5
372
0
0
2
0
4
Fulton Jay
31
3
181
0
0
2
0
30
Galbraith Ethan
24
6
452
1
1
3
0
41
Parker Sam
19
2
180
0
0
0
0
6
Stamenic Marko
23
3
190
0
1
1
0
10
Um Ji-Sung
23
6
281
0
0
0
0
7
Widell Melker
23
6
235
0
0
0
0
8
Yalcouye Malick
19
4
145
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cullen Liam
26
5
286
0
0
1
0
9
Idah Adam
24
0
0
0
0
0
0
27
Inoussa Zeidane
23
6
297
0
1
0
0
7
Manuel Hedilazio Benson
Chưa đảm bảo thể lực
28
0
0
0
0
0
0
35
Ronald
24
5
415
3
0
1
0
9
Vipotnik Zan
23
5
279
3
1
0
0
24
Wales Bobby
20
2
28
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheehan Alan
38