Bóng đá, châu Âu: Thụy Điển trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Điển
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brolin Samuel
23
0
0
0
0
0
0
1
Johansson Viktor
25
0
0
0
0
0
0
15
Nordfeldt Kristoffer
34
0
0
0
0
0
0
25
Olsen Robin
34
0
0
0
0
0
0
35
Widell Zetterstrom Jacob
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Augustinsson Ludwig
30
0
0
0
0
0
0
18
Ekdal Hjalmar
25
0
0
0
0
0
0
24
Eriksson Anton
24
0
0
0
0
0
0
5
Gudmundsson Gabriel
25
0
0
0
0
0
0
25
Helander Filip
31
0
0
0
0
0
0
4
Hien Isak
25
0
0
0
0
0
0
23
Hult Niklas
34
0
0
0
0
0
0
13
Karlsson Johan
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
22
Karlsson Markus
20
0
0
0
0
0
0
17
Krafth Emil
29
0
0
0
0
0
0
5
Larsson Victor
24
0
0
0
0
0
0
2
Lindelof Victor
Chấn thương cơ đùi sau
29
0
0
0
0
0
0
2
Starfelt Carl
28
0
0
0
0
0
0
14
Tolinsson Jesper
21
0
0
0
0
0
0
28
Wahlqvist Linus
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ackermann Kevin
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
20
Ahlstrand Erik
22
0
0
0
0
0
0
22
Al Hajj Rami
22
0
0
0
0
0
0
22
Ali Taha
25
0
0
0
0
0
0
21
Bergvall Lucas
18
0
0
0
0
0
0
20
Besara Nahir
33
0
0
0
0
0
0
24
Cajuste Jens
24
0
0
0
0
0
0
7
Claesson Viktor
32
0
0
0
0
0
0
26
Dahl Samuel
21
0
0
0
0
0
0
8
Ekdal Albin
34
0
0
0
0
0
0
15
Fallenius Oskar
22
0
0
0
0
0
0
11
Gustafson Samuel
29
0
0
0
0
0
0
3
Holm Emil
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
7
Jonsson Saletros Anton
28
0
0
0
0
0
0
16
Larsson Hugo
19
0
0
0
0
0
0
10
Leach Samuel
26
0
0
0
0
0
0
11
Nanasi Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
8
Olsson Kristoffer
Vấn đề sức khỏe
28
0
0
0
0
0
0
17
Ondrejka Jacob
21
0
0
0
0
0
0
99
Quaison Robin
30
0
0
0
0
0
0
6
Rohden Marcus
32
0
0
0
0
0
0
7
Rosengren Otto
20
0
0
0
0
0
0
12
Sema Ken
30
0
0
0
0
0
0
32
Svanberg Mattias
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adam Joakim
22
0
0
0
0
0
0
21
Elanga Anthony
22
0
0
0
0
0
0
10
Forsberg Emil
32
0
0
0
0
0
0
9
Gyokeres Viktor
25
0
0
0
0
0
0
14
Isak Alexander
24
0
0
0
0
0
0
9
Kiese Thelin Isaac
31
0
0
0
0
0
0
21
Kulusevski Dejan
24
0
0
0
0
0
0
29
Nilsson Gustaf
26
0
0
0
0
0
0
7
Pettersson Oscar
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backstrom Daniel
36
Tomasson Jon Dahl
47
Quảng cáo
Quảng cáo