Bóng đá, Anh: Swindon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Swindon
Sân vận động:
County Ground
(Swindon)
Sức chứa:
15 728
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bycroft Jack
22
19
1688
0
0
1
0
47
Evans Redman
?
1
23
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Blake-Tracey Frazer
28
39
3443
2
4
8
0
12
Brewitt Tom
27
31
2016
1
0
7
0
4
Clayton Thomas
23
3
66
0
0
1
0
22
Godwin-Malife Udoka
23
42
3684
1
3
5
1
40
Hunt Harley
?
3
183
0
0
0
0
3
Johnson Pharrell
19
1
36
0
0
0
0
17
Kokolo Williams
23
28
2282
2
2
6
0
24
McCarthy Conor
26
18
1543
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguiar Ricky
23
9
463
0
0
1
0
35
Brown Jaxon
?
1
1
0
0
0
0
16
Cain Jake
22
24
946
2
1
0
0
20
Devoy Dawson
22
16
1304
3
2
5
0
43
Hubbard Fletcher
?
1
2
0
0
0
0
8
Khan Saidou
28
31
2716
1
3
10
0
6
McEachran George
23
39
2624
1
5
5
0
15
McGurk Sean
21
9
438
2
1
0
0
10
McKirdy Harry
27
9
227
1
0
2
0
31
Minturn Harrison
20
20
1237
0
0
2
0
59
Ofoborh Nnamdi
24
7
473
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Austin Charlie
34
46
3126
12
6
5
0
23
Drinan Aaron
25
17
969
4
0
1
0
7
Elbouzedi Zack
26
17
760
0
2
0
0
9
Glatzel Paul
23
19
1454
7
2
1
0
11
Hepburn-Murphy Rushian
25
27
1206
5
1
1
0
41
Obodo Miles
?
4
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunning Gavin
33
Mildenhall Steve
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Evans Redman
?
1
2
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adams Finn
?
2
47
0
0
0
0
49
Hutt Liam
?
1
12
0
0
1
0
17
Kokolo Williams
23
1
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Brown Jaxon
?
2
116
0
0
1
0
16
Cain Jake
22
1
90
0
0
0
0
43
Hubbard Fletcher
?
2
78
0
0
0
0
42
Keyes Joshua
?
2
29
0
0
0
0
6
McEachran George
23
2
99
0
0
0
0
31
Minturn Harrison
20
3
268
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Alston George
?
1
45
0
0
0
0
41
Obodo Miles
?
3
198
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunning Gavin
33
Mildenhall Steve
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brann Conor
20
0
0
0
0
0
0
1
Bycroft Jack
22
19
1688
0
0
1
0
47
Evans Redman
?
2
25
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Adams Finn
?
2
47
0
0
0
0
5
Blake-Tracey Frazer
28
39
3443
2
4
8
0
12
Brewitt Tom
27
31
2016
1
0
7
0
4
Clayton Thomas
23
3
66
0
0
1
0
22
Godwin-Malife Udoka
23
42
3684
1
3
5
1
40
Hunt Harley
?
3
183
0
0
0
0
49
Hutt Liam
?
1
12
0
0
1
0
3
Johnson Pharrell
19
1
36
0
0
0
0
17
Kokolo Williams
23
29
2324
2
2
6
0
24
McCarthy Conor
26
18
1543
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguiar Ricky
23
9
463
0
0
1
0
35
Brown Jaxon
?
3
117
0
0
1
0
16
Cain Jake
22
25
1036
2
1
0
0
20
Devoy Dawson
22
16
1304
3
2
5
0
43
Hubbard Fletcher
?
3
80
0
0
0
0
42
Keyes Joshua
?
2
29
0
0
0
0
8
Khan Saidou
28
31
2716
1
3
10
0
6
McEachran George
23
41
2723
1
5
5
0
15
McGurk Sean
21
9
438
2
1
0
0
10
McKirdy Harry
27
9
227
1
0
2
0
31
Minturn Harrison
20
23
1505
0
0
2
0
59
Ofoborh Nnamdi
24
7
473
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Alston George
?
1
45
0
0
0
0
32
Austin Charlie
34
46
3126
12
6
5
0
23
Drinan Aaron
25
17
969
4
0
1
0
7
Elbouzedi Zack
26
17
760
0
2
0
0
9
Glatzel Paul
23
19
1454
7
2
1
0
11
Hepburn-Murphy Rushian
25
27
1206
5
1
1
0
34
Milne Archie
18
0
0
0
0
0
0
41
Obodo Miles
?
7
218
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gunning Gavin
33
Mildenhall Steve
45
Quảng cáo
Quảng cáo