Bóng đá, châu Âu: Thụy Sĩ U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Keller Marvin
22
0
0
0
0
0
0
1
Loretz Pascal
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amenda Aurele
20
0
0
0
0
0
0
13
Athekame Zachary
19
0
0
0
0
0
0
25
Bichsel Joel
22
0
0
0
0
0
0
5
Hajdari Albian
20
0
0
0
0
0
0
20
Magnin Theo
20
0
0
0
0
0
0
5
Okoh Bryan
20
0
0
0
0
0
0
27
Omeragic Becir
22
0
0
0
0
0
0
2
Ottiger Severin
21
0
0
0
0
0
0
20
Stergiou Leonidas
22
0
0
0
0
0
0
4
Wallner Silvan
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
0
0
0
0
0
0
27
Dos Santos Daniel
21
0
0
0
0
0
0
6
Jashari Ardon
21
0
0
0
0
0
0
28
Kacuri Dion
20
0
0
0
0
0
0
16
Keller Aaron
19
0
0
0
0
0
0
78
Matoshi Valmir
20
0
0
0
0
0
0
32
Rieder Fabian
22
0
0
0
0
0
0
80
Sanches Alvyn
21
0
0
0
0
0
0
19
Schwegler Silvan
20
0
0
0
0
0
0
7
Sekularac Kristian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fink Bradley
21
0
0
0
0
0
0
11
Krasniqi Albin
21
0
0
0
0
0
0
19
Muci Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
19
Surdez Franck
21
0
0
0
0
0
0
27
Villiger Lars
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stauch Sascha
50
Quảng cáo
Quảng cáo