Bóng đá, châu Âu: Thụy Sĩ U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Thụy Sĩ U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Hoch Bennett
17
0
0
0
0
0
0
1
Huwiler Lionel
18
0
0
0
0
0
0
Uebersax Jan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ademi Arnis
18
0
0
0
0
0
0
19
Akahomen Marvin
18
0
0
0
0
0
0
Camara Sambou
18
0
0
0
0
0
0
15
Damnjanovic Lazar
18
0
0
0
0
0
0
4
Kospo Eman
18
0
0
0
0
0
0
15
Raicevic Stevan
18
0
0
0
0
0
0
Reinhard Shiloh
17
0
0
0
0
0
0
4
Stork Gian
18
0
0
0
0
0
0
3
Volken Neil
18
0
0
0
0
0
0
Williamson Joachim
17
0
0
0
0
0
0
da Silva David
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Corbon Max
18
0
0
0
0
0
0
Coric Damjan
18
0
0
0
0
0
0
18
Kabashi Leart
Chấn thương bàn chân
17
0
0
0
0
0
0
Rexhaj Agon
18
0
0
0
0
0
0
6
Rufener Elio
18
0
0
0
0
0
0
10
Tairi Zidan
18
0
0
0
0
0
0
Tchamda Aaron
18
0
0
0
0
0
0
Zimmermann Mio
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Atangana Jamie
17
0
0
0
0
0
0
Bein Sirak
18
0
0
0
0
0
0
9
Cakolli Dion
18
0
0
0
0
0
0
17
Etoski Edin
18
0
0
0
0
0
0
Miguel Mardochee
18
0
0
0
0
0
0
17
Parra Ivan
18
0
0
0
0
0
0
19
Renovales Oscar
17
0
0
0
0
0
0
11
Vasovic Andrej
17
0
0
0
0
0
0