Bóng đá, Úc: Sydney FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Úc
Sydney FC
Sân vận động:
Sydney Football Stadium
(Sydney)
Sức chứa:
42 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hoefsloot Gus
19
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
22
2
180
0
0
0
0
5
Grant Alex
31
2
122
0
0
1
0
23
Grant Rhyan
34
3
300
0
0
1
0
16
King Joel
24
3
299
0
1
1
0
41
Popovic Alexandar
23
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hollman Corey
22
3
213
0
0
0
0
8
Kamijo Wataru
19
2
89
0
0
1
0
29
Lacey Joseph
18
1
38
0
0
0
0
24
Okon-Engstler Paul
20
3
300
0
0
0
0
20
Quintal Tiago
Chấn thương
19
3
75
0
0
0
0
36
Youlley Rhys
20
3
235
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akon Akol
16
2
147
0
1
2
0
10
Lolley Joe
33
3
300
1
2
0
0
22
Macallister Mathias
18
3
118
1
0
0
0
35
Toure Al-Hassan
25
2
86
1
0
0
0
13
Wood Patrick
Chấn thương
23
3
209
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Devenish-Meares Harrison
28
0
0
0
0
0
0
1
Hoefsloot Gus
19
3
300
0
0
1
0
30
Zaverdinos Alexander
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Courtney-Perkins Jordan
22
2
180
0
0
0
0
21
De Jesus Zachary
19
0
0
0
0
0
0
5
Grant Alex
31
2
122
0
0
1
0
23
Grant Rhyan
34
3
300
0
0
1
0
16
King Joel
24
3
299
0
1
1
0
41
Popovic Alexandar
23
3
300
0
0
0
0
42
Shaw Kyle
21
0
0
0
0
0
0
32
Tisserand Marcel
32
0
0
0
0
0
0
34
Williams Tyler
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alfaro Nickolas
17
0
0
0
0
0
0
33
France Marin
18
0
0
0
0
0
0
6
Hollman Corey
22
3
213
0
0
0
0
8
Kamijo Wataru
19
2
89
0
0
1
0
29
Lacey Joseph
18
1
38
0
0
0
0
27
Middleton Lachlan
19
0
0
0
0
0
0
24
Okon-Engstler Paul
20
3
300
0
0
0
0
20
Quintal Tiago
Chấn thương
19
3
75
0
0
0
0
27
Quispe Cordova Piero Aldair
24
0
0
0
0
0
0
36
Youlley Rhys
20
3
235
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akon Akol
16
2
147
0
1
2
0
11
Campuzano Bonilla Victor
28
0
0
0
0
0
0
10
Lolley Joe
33
3
300
1
2
0
0
22
Macallister Mathias
18
3
118
1
0
0
0
35
Toure Al-Hassan
25
2
86
1
0
0
0
20
Walatee Abel
21
0
0
0
0
0
0
13
Wood Patrick
Chấn thương
23
3
209
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Talay Ufuk
49