Bóng đá: Szeged - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Szeged
Sân vận động:
Szent Gellert Forum
(Szeged)
Sức chứa:
8 256
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Veszelinov Daniel
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kalmar Oliver
23
6
140
0
0
1
0
6
Pejovic Danilo
27
5
449
1
0
0
0
3
Sandor Marton
18
2
130
0
0
0
0
4
Szilagyi Zoltan
27
6
523
0
0
1
0
67
Sztanko Laszlo
19
3
95
0
0
0
0
55
Toth Bence
27
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Holman David
32
6
298
1
0
0
0
77
Kun Akos
18
4
298
0
0
0
0
13
Rabatin Richard
26
5
254
0
0
1
0
50
Toth Norman
16
1
4
0
0
1
0
16
Vago Levente
32
3
125
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borveto Aron
27
5
311
3
0
0
0
70
Kurdics Levente
22
6
427
0
0
1
0
88
Markvart David
30
6
540
0
0
0
0
18
Miskolczi Domonkos
18
6
383
0
0
1
0
19
Novak Csanad
30
6
451
4
0
0
0
22
Papp Aron
20
1
22
0
0
1
0
7
Suljic Asmir
33
2
42
0
0
0
0
92
Takacs-Foldes Oliver
19
4
178
0
0
0
0
98
Vogyicska Balazs
22
2
29
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Molnar-Farkas Tamas
35
0
0
0
0
0
0
99
Veszelinov Daniel
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Gera Benny
18
0
0
0
0
0
0
2
Gera Norbert
21
0
0
0
0
0
0
20
Horvath Milan
23
0
0
0
0
0
0
33
Kalmar Oliver
23
6
140
0
0
1
0
6
Pejovic Danilo
27
5
449
1
0
0
0
3
Sandor Marton
18
2
130
0
0
0
0
4
Szilagyi Zoltan
27
6
523
0
0
1
0
67
Sztanko Laszlo
19
3
95
0
0
0
0
55
Toth Bence
27
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barrow Pa Assan
20
0
0
0
0
0
0
10
Holman David
32
6
298
1
0
0
0
77
Kun Akos
18
4
298
0
0
0
0
17
Mohos Barnabas
20
0
0
0
0
0
0
13
Rabatin Richard
26
5
254
0
0
1
0
50
Toth Norman
16
1
4
0
0
1
0
16
Vago Levente
32
3
125
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borveto Aron
27
5
311
3
0
0
0
68
Halmai Adam
24
0
0
0
0
0
0
70
Kurdics Levente
22
6
427
0
0
1
0
88
Markvart David
30
6
540
0
0
0
0
18
Miskolczi Domonkos
18
6
383
0
0
1
0
19
Novak Csanad
30
6
451
4
0
0
0
22
Papp Aron
20
1
22
0
0
1
0
39
Sarr Lamin
20
0
0
0
0
0
0
7
Suljic Asmir
33
2
42
0
0
0
0
92
Takacs-Foldes Oliver
19
4
178
0
0
0
0
98
Vogyicska Balazs
22
2
29
0
0
0
0