Bóng đá, Hungary: Szentlorinc trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Szentlorinc
Sân vận động:
Szentlorinc SE Sporttelep
(Szentlorinc)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB II.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Gyurjan Marton
30
6
496
0
0
1
0
90
Kostyak Rajmund
19
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dinnyes Oliver
25
5
404
0
0
1
0
21
Kiss-Szeman Peter
23
6
303
0
0
1
0
27
Milovanovic Lazar
22
4
177
0
0
0
0
42
Poor Patrik
31
6
431
0
0
1
0
2
Szivacski Donat
28
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bole Lukacs
35
6
297
1
0
3
0
67
Czerna Erik
22
4
118
0
0
0
0
7
Kancsij Artur
?
2
56
0
0
0
0
65
Kesztyus Mate
28
3
143
0
0
2
0
88
Nagy Richard
31
6
457
3
0
1
0
10
Nyari Patrik
24
6
479
1
0
0
0
8
Rac Aleksandar
22
1
7
0
0
0
0
14
Szolgai Mate
22
6
531
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adamcsek Mate
27
6
390
1
0
1
0
99
Ambach Arnold
19
6
340
1
0
0
0
40
Samson Abris
18
5
295
0
0
1
0
11
Toth-Gabor Kristof
23
3
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waltner Robert
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Auerbach Martin
22
0
0
0
0
0
0
44
Gyurjan Marton
30
6
496
0
0
1
0
74
Heninger Bendeguz
22
0
0
0
0
0
0
90
Kostyak Rajmund
19
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Babjak Miroslav
19
0
0
0
0
0
0
33
Dinnyes Oliver
25
5
404
0
0
1
0
21
Kiss-Szeman Peter
23
6
303
0
0
1
0
27
Milovanovic Lazar
22
4
177
0
0
0
0
42
Poor Patrik
31
6
431
0
0
1
0
13
Stifter Patrik
20
0
0
0
0
0
0
2
Szivacski Donat
28
6
540
0
0
0
0
5
Tamas Laszlo
37
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bole Lukacs
35
6
297
1
0
3
0
67
Czerna Erik
22
4
118
0
0
0
0
7
Kancsij Artur
?
2
56
0
0
0
0
65
Kesztyus Mate
28
3
143
0
0
2
0
Kesztyus Peter
14
0
0
0
0
0
0
88
Nagy Richard
31
6
457
3
0
1
0
10
Nyari Patrik
24
6
479
1
0
0
0
13
Porkert Adam Tibor
18
0
0
0
0
0
0
8
Rac Aleksandar
22
1
7
0
0
0
0
14
Szolgai Mate
22
6
531
1
0
2
0
18
Vingler Laszlo
19
0
0
0
0
0
0
86
Weisz Patrick
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Adamcsek Mate
27
6
390
1
0
1
0
99
Ambach Arnold
19
6
340
1
0
0
0
40
Samson Abris
18
5
295
0
0
1
0
11
Toth-Gabor Kristof
23
3
98
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Waltner Robert
47