Bóng đá, Cộng hòa Séc: Taborsko trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Taborsko
Sân vận động:
Fotbalovy stadion Kvapilova
(Tabor)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Pastornicky Martin
29
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Havel Lukas
29
8
720
0
0
0
0
19
Heppner Petr
28
8
558
1
0
0
0
5
Novak Pavel
35
8
720
2
0
2
0
10
Plachy Petr
27
6
386
0
0
0
0
17
Rezac Michal
28
6
483
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barac Jakub
29
6
231
2
0
0
0
8
Blaha Ondrej
29
8
720
0
0
3
0
28
Hak Tomas
21
7
297
1
0
3
0
23
Hora Jakub
34
8
705
0
0
1
0
22
Katerinak Jiri
30
8
709
3
0
2
0
27
Nikl Matous
23
3
9
0
0
0
0
26
Polyak Tomas
24
7
30
0
0
0
0
12
Zeronik Jakub
24
8
309
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Buryan Jan
19
2
125
2
0
1
0
16
Djordjic Bojan
31
7
468
1
0
2
0
29
Matejka Lukas
27
8
654
4
0
0
0
20
Splichal Jiri
20
2
36
0
0
0
0
30
Volesky Patrik
27
3
31
0
0
1
0
7
Yahaya Marzuq
21
4
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krondak Radek
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stovicek Jan
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Havel Lukas
29
1
46
0
0
0
0
19
Heppner Petr
28
2
46
1
0
0
0
5
Novak Pavel
35
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barac Jakub
29
1
46
0
0
0
0
8
Blaha Ondrej
29
1
45
1
0
0
0
28
Hak Tomas
21
2
45
1
0
0
0
27
Nikl Matous
23
1
90
0
0
0
0
26
Polyak Tomas
24
2
90
2
0
0
0
15
Rataj Filip
19
2
90
1
0
1
0
12
Zeronik Jakub
24
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Buryan Jan
19
1
46
1
0
0
0
29
Matejka Lukas
27
1
45
1
0
0
0
20
Splichal Jiri
20
2
28
1
0
0
0
21
Varacka Matous
24
1
90
0
0
0
0
7
Yahaya Marzuq
21
2
63
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krondak Radek
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Pastornicky Martin
29
8
720
0
0
0
0
1
Stovicek Jan
26
1
90
0
0
0
0
1
Sukovsky Peter
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Havel Lukas
29
9
766
0
0
0
0
19
Heppner Petr
28
10
604
2
0
0
0
5
Novak Pavel
35
9
765
2
0
2
0
10
Plachy Petr
27
6
386
0
0
0
0
17
Rezac Michal
28
6
483
0
0
0
0
21
Schindler Filip
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barac Jakub
29
7
277
2
0
0
0
8
Blaha Ondrej
29
9
765
1
0
3
0
28
Hak Tomas
21
9
342
2
0
3
0
23
Hora Jakub
34
8
705
0
0
1
0
22
Katerinak Jiri
30
8
709
3
0
2
0
23
Nesicky Ales
33
0
0
0
0
0
0
27
Nikl Matous
23
4
99
0
0
0
0
26
Polyak Tomas
24
9
120
2
0
0
0
15
Rataj Filip
19
2
90
1
0
1
0
12
Zeronik Jakub
24
10
399
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Buryan Jan
19
3
171
3
0
1
0
16
Djordjic Bojan
31
7
468
1
0
2
0
9
Mach Jan
24
0
0
0
0
0
0
29
Matejka Lukas
27
9
699
5
0
0
0
20
Splichal Jiri
20
4
64
1
0
0
0
21
Varacka Matous
24
1
90
0
0
0
0
30
Volesky Patrik
27
3
31
0
0
1
0
7
Yahaya Marzuq
21
6
109
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krondak Radek
54