Bóng đá, Thụy Điển: Taby trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Taby
Sân vận động:
Tibblevallen
(Taby)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ekperuoh Otega
19
4
360
0
0
0
0
35
Iacobaeus Leo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Johansson Conrad
20
2
27
0
0
0
0
4
Johansson Erik
21
5
425
0
0
0
0
6
Kask Erik
23
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
De Fine Licht Philip
19
4
148
0
0
0
0
14
Granberg Oliver
23
4
207
0
0
1
0
7
Hedlof Bjorn
15
5
274
0
0
1
0
16
Odenlind Gustav
19
5
393
2
0
0
0
5
Sequar Abiel
25
5
450
0
0
0
0
8
Smajic Allen
18
5
450
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hellqvist Philip
32
5
306
0
0
0
0
24
Johansson Fredrik
30
5
304
1
0
0
0
21
Kleist Leonard
19
4
180
0
0
0
0
9
Linner Albin
25
5
450
0
0
1
0
10
Sunesson Lukas
25
5
450
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ekperuoh Otega
19
4
360
0
0
0
0
1
Gottas Lukas
17
0
0
0
0
0
0
35
Iacobaeus Leo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bexelius Valter
14
0
0
0
0
0
0
20
Borgedahl Leon
?
0
0
0
0
0
0
12
Johansson Conrad
20
2
27
0
0
0
0
4
Johansson Erik
21
5
425
0
0
0
0
2
Julius William
17
0
0
0
0
0
0
6
Kask Erik
23
5
450
0
0
1
0
17
Rissel Adam
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
De Fine Licht Philip
19
4
148
0
0
0
0
14
Granberg Oliver
23
4
207
0
0
1
0
7
Hedlof Bjorn
15
5
274
0
0
1
0
11
Kamnelius Abbe
21
0
0
0
0
0
0
16
Odenlind Gustav
19
5
393
2
0
0
0
5
Sequar Abiel
25
5
450
0
0
0
0
23
Sievertz Hugo
15
0
0
0
0
0
0
8
Smajic Allen
18
5
450
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hellqvist Philip
32
5
306
0
0
0
0
23
Hjalte William
18
0
0
0
0
0
0
24
Johansson Fredrik
30
5
304
1
0
0
0
21
Kleist Leonard
19
4
180
0
0
0
0
9
Linner Albin
25
5
450
0
0
1
0
20
Sluug Viktor
19
0
0
0
0
0
0
10
Sunesson Lukas
25
5
450
3
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo