Bóng đá: Tammeka U21 - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Estonia
Tammeka U21
Sân vận động:
Tartu Sepa kunstmuruväljak
(Tartu)
Sức chứa:
487
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Antsov Andero
20
12
1080
0
0
0
0
22
Sahtel Kristofer
17
14
1170
0
0
2
0
22
Sakkis Joonas
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alekand Kert
18
15
945
0
0
0
0
30
Anderson Kevin
31
1
46
0
0
0
0
13
Jurgenthal German
18
11
590
0
0
0
0
5
Kiidjarv Lui
19
15
885
0
0
2
0
14
Kupits Kaspar
20
14
1015
0
0
2
1
3
Kupits Kregor
17
17
1123
1
0
3
0
8
Magimets Carl
23
13
928
1
0
0
0
18
Sepp Mihkel
20
11
817
0
1
4
1
2
Tomson Sten
18
2
54
0
0
0
0
4
Vaino Mait
18
12
884
1
0
1
0
5
Vister Marius
21
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gvineria Akaki
19
9
639
0
3
1
0
31
Karis Kristofer
16
13
500
2
0
0
0
21
Karis Mattis
18
5
420
0
1
1
0
47
Kiidron Karl
17
23
1862
7
2
9
0
6
Korgvee Georg
18
25
2131
2
1
5
0
21
Kubensky Siim
22
9
525
0
0
3
1
24
Rand Karl
16
5
132
0
0
1
0
27
Siilmand Steven
16
3
32
0
0
0
0
21
Turner Gregor
17
4
145
0
0
1
0
23
Viinapuu Arti
16
12
695
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Burov Kevin
21
18
1293
1
0
2
0
24
Burov Kristo
15
1
5
0
0
0
0
7
Dobosev-Proosvali Andres
27
16
801
0
1
2
0
21
Hurt Romet
16
9
357
0
1
1
0
99
Ignatius Chilem
18
9
708
3
1
4
1
17
Muur Robin
18
12
908
3
1
1
0
27
Piho Omar
18
7
111
0
0
0
0
25
Puu Jakob
18
23
1807
0
0
2
0
5
Seeba Harly
20
1
45
0
0
1
0
6
Silov Romet
18
22
1437
5
2
7
1
19
Sirk Andri
15
7
258
0
0
0
0
27
Teder Daren-Marcus
16
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Antsov Andero
20
12
1080
0
0
0
0
22
Sahtel Kristofer
17
14
1170
0
0
2
0
22
Sakkis Joonas
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alekand Kert
18
15
945
0
0
0
0
30
Anderson Kevin
31
1
46
0
0
0
0
13
Jurgenthal German
18
11
590
0
0
0
0
5
Kiidjarv Lui
19
15
885
0
0
2
0
14
Kupits Kaspar
20
14
1015
0
0
2
1
3
Kupits Kregor
17
17
1123
1
0
3
0
8
Magimets Carl
23
13
928
1
0
0
0
18
Sepp Mihkel
20
11
817
0
1
4
1
2
Tomson Sten
18
2
54
0
0
0
0
4
Vaino Mait
18
12
884
1
0
1
0
5
Vister Marius
21
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gvineria Akaki
19
9
639
0
3
1
0
31
Karis Kristofer
16
13
500
2
0
0
0
21
Karis Mattis
18
5
420
0
1
1
0
47
Kiidron Karl
17
23
1862
7
2
9
0
6
Korgvee Georg
18
25
2131
2
1
5
0
21
Kubensky Siim
22
9
525
0
0
3
1
24
Rand Karl
16
5
132
0
0
1
0
27
Siilmand Steven
16
3
32
0
0
0
0
21
Turner Gregor
17
4
145
0
0
1
0
23
Viinapuu Arti
16
12
695
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Burov Kevin
21
18
1293
1
0
2
0
24
Burov Kristo
15
1
5
0
0
0
0
7
Dobosev-Proosvali Andres
27
16
801
0
1
2
0
21
Hurt Romet
16
9
357
0
1
1
0
99
Ignatius Chilem
18
9
708
3
1
4
1
17
Muur Robin
18
12
908
3
1
1
0
27
Piho Omar
18
7
111
0
0
0
0
25
Puu Jakob
18
23
1807
0
0
2
0
5
Seeba Harly
20
1
45
0
0
1
0
6
Silov Romet
18
22
1437
5
2
7
1
19
Sirk Andri
15
7
258
0
0
0
0
27
Teder Daren-Marcus
16
1
45
0
0
0
0