Bóng đá, Mỹ: Tampa Bay Sun Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Tampa Bay Sun Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Riverfront
(Tampa)
Sức chứa:
5 248
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
USL Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kresche Isabella
26
1
90
0
0
0
0
1
Schneider Sydney
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bessette Vivianne
23
2
180
0
0
1
0
3
Gabby Provenzano
26
2
86
0
0
0
0
20
Haugen Victoria
23
2
158
0
0
1
0
15
Hendrix Brooke
32
2
180
0
0
1
0
6
McNeill Sabrina
27
1
81
0
1
0
0
37
Zade Jordan
22
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elgin Emerson
22
2
100
0
0
1
0
7
Gaillard Sandrine
28
1
32
1
0
0
0
19
Giammona Carlee
24
2
180
2
0
0
0
5
Listro Jordyn
30
2
172
0
0
1
0
32
Parsons Alyssa
?
1
9
0
0
0
0
24
Pluck Mackenzie
25
2
128
0
0
0
0
11
Shimkin Jilly
22
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gaines-Ramos Emma
23
2
56
0
0
0
0
8
Keane Hannah
32
2
33
0
0
0
0
35
Nasello Sydny
25
2
180
0
1
0
0
21
Tankersley Ava
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schilte-Brown Denise
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kresche Isabella
26
1
90
0
0
0
0
1
Schneider Sydney
26
1
90
0
0
0
0
44
Wegener Emory
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bessette Vivianne
23
2
180
0
0
1
0
16
Bryan Siena
17
0
0
0
0
0
0
3
Gabby Provenzano
26
2
86
0
0
0
0
20
Haugen Victoria
23
2
158
0
0
1
0
15
Hendrix Brooke
32
2
180
0
0
1
0
6
McNeill Sabrina
27
1
81
0
1
0
0
2
Mclean Charlotte
25
0
0
0
0
0
0
37
Zade Jordan
22
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elgin Emerson
22
2
100
0
0
1
0
7
Gaillard Sandrine
28
1
32
1
0
0
0
19
Giammona Carlee
24
2
180
2
0
0
0
5
Listro Jordyn
30
2
172
0
0
1
0
32
Parsons Alyssa
?
1
9
0
0
0
0
24
Pluck Mackenzie
25
2
128
0
0
0
0
11
Shimkin Jilly
22
2
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Flint Jane Natasha
29
0
0
0
0
0
0
13
Gaines-Ramos Emma
23
2
56
0
0
0
0
11
Goins Parker
26
0
0
0
0
0
0
8
Keane Hannah
32
2
33
0
0
0
0
31
Massombo Olga
26
0
0
0
0
0
0
35
Nasello Sydny
25
2
180
0
1
0
0
21
Tankersley Ava
23
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schilte-Brown Denise
51