Bóng đá: Tampere Utd - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Tampere Utd
Sân vận động:
Tammelan Stadion
(Tampere)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ykkonen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Immonen Joonas
28
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alapera Jani
25
1
46
0
0
1
0
21
Hallivuori Joona
20
16
1103
1
0
3
0
5
Jokinen Atte
20
4
119
0
0
1
0
17
Kesti Lauri
22
17
1100
0
0
2
1
3
Koistinen Jonne
24
14
1087
0
0
3
0
4
Kovaqi Ardian
30
20
1650
2
0
4
0
35
Laitinen Joel
24
19
1710
2
0
1
0
22
Maunuksela Verneri
19
2
31
0
0
1
0
15
Rantala Joonas
29
21
1842
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Heikkinen Juho
27
18
1143
3
0
1
0
23
Kovalainen Jimi
23
19
1526
3
0
3
0
8
Lehtonen Rasmus
24
20
1376
0
0
4
0
24
Matto Arttu
27
20
1112
0
0
2
0
26
Nieminen Jasu
18
7
45
0
0
0
0
10
Ozcelik Taha
25
21
1650
3
0
1
0
7
Stenroos Julius
23
4
50
1
0
0
0
27
Torma Tuukka
19
13
296
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Georg Georg
23
18
959
2
0
1
0
9
Huhtala Jesse
25
19
1545
14
0
1
0
20
Jalkanen Niilo
20
2
22
0
0
0
0
19
Orava Lauri
20
7
117
0
0
0
0
11
Raittinen Arttu
24
14
770
1
0
2
0
33
Sarlin Matias
26
18
513
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bowles Sebastian
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hajdinaj Gazmir
18
0
0
0
0
0
0
31
Hirvonen Oskari
19
0
0
0
0
0
0
1
Immonen Joonas
28
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alapera Jani
25
1
46
0
0
1
0
21
Hallivuori Joona
20
16
1103
1
0
3
0
5
Jokinen Atte
20
4
119
0
0
1
0
17
Kesti Lauri
22
17
1100
0
0
2
1
3
Koistinen Jonne
24
14
1087
0
0
3
0
4
Kovaqi Ardian
30
20
1650
2
0
4
0
35
Laitinen Joel
24
19
1710
2
0
1
0
22
Maunuksela Verneri
19
2
31
0
0
1
0
15
Rantala Joonas
29
21
1842
1
0
5
0
28
Seyar Abulfazal
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Heikkinen Juho
27
18
1143
3
0
1
0
31
Hirvonen Oskari
?
0
0
0
0
0
0
23
Kovalainen Jimi
23
19
1526
3
0
3
0
8
Lehtonen Rasmus
24
20
1376
0
0
4
0
24
Matto Arttu
27
20
1112
0
0
2
0
26
Nieminen Jasu
18
7
45
0
0
0
0
10
Ozcelik Taha
25
21
1650
3
0
1
0
7
Stenroos Julius
23
4
50
1
0
0
0
27
Torma Tuukka
19
13
296
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Georg Georg
23
18
959
2
0
1
0
9
Huhtala Jesse
25
19
1545
14
0
1
0
20
Jalkanen Niilo
20
2
22
0
0
0
0
19
Orava Lauri
20
7
117
0
0
0
0
11
Raittinen Arttu
24
14
770
1
0
2
0
33
Sarlin Matias
26
18
513
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bowles Sebastian
46