Bóng đá: Tamworth - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Tamworth
Sân vận động:
The Lamb Ground
(Tamworth)
Sức chứa:
4 065
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Singh Jas
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Curley Matt
30
4
357
0
0
0
0
15
Donkor Kwaku
20
3
162
0
0
0
0
26
Hollis Haydn
32
6
540
1
0
0
0
16
Riley Joe
28
6
151
0
0
2
0
12
Rye Joe
21
1
23
0
0
0
0
7
Sayer Harvey
22
5
187
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bates Alfie
24
5
442
0
0
1
0
5
Digie Kennedy
28
6
540
0
0
0
0
11
Fairlamb Luke
32
6
540
0
0
1
0
McGlinchey Tom
28
6
180
0
0
0
0
7
Milnes Ben
33
1
56
0
0
1
0
19
Mols Stefan
26
6
251
0
0
0
0
4
Tonks Tom
34
6
429
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Duku Immanuelson
32
6
346
2
1
0
0
10
Enoru Beck-Ray
23
6
446
2
1
1
0
43
Lynch Oliver
20
5
219
0
0
0
0
38
Ponticelli Jordan
26
6
283
0
0
0
0
20
Roberts Tyler
21
5
277
0
1
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Singh Jas
35
1
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Curley Matt
30
1
0
0
0
0
0
15
Donkor Kwaku
20
1
0
0
0
0
0
26
Hollis Haydn
32
1
0
0
0
0
0
16
Riley Joe
28
1
0
0
0
0
0
7
Sayer Harvey
22
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Digie Kennedy
28
1
0
0
0
0
0
McGlinchey Tom
28
1
0
0
0
0
0
7
Milnes Ben
33
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Duku Immanuelson
32
1
0
0
0
0
0
38
Ponticelli Jordan
26
1
0
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hitchman Jack
21
0
0
0
0
0
0
21
Phillips Leon
23
0
0
0
0
0
0
1
Singh Jas
35
7
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cockerill-Mollett Callum
26
0
0
0
0
0
0
18
Cullinane-Liburd Jordan
30
0
0
0
0
0
0
2
Curley Matt
30
5
357
0
0
0
0
15
Donkor Kwaku
20
4
162
0
0
0
0
26
Hollis Haydn
32
7
540
1
0
0
0
16
Riley Joe
28
7
151
0
0
2
0
12
Rye Joe
21
1
23
0
0
0
0
7
Sayer Harvey
22
6
187
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bates Alfie
24
5
442
0
0
1
0
5
Digie Kennedy
28
7
540
0
0
0
0
39
Edge Charlie
?
0
0
0
0
0
0
11
Fairlamb Luke
32
6
540
0
0
1
0
McGlinchey Tom
28
7
180
0
0
0
0
7
Milnes Ben
33
2
57
0
0
1
0
19
Mols Stefan
26
6
251
0
0
0
0
4
Tonks Tom
34
6
429
0
0
1
0
17
Wyatt Reuben
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Duku Immanuelson
32
7
346
2
1
0
0
10
Enoru Beck-Ray
23
6
446
2
1
1
0
43
Lynch Oliver
20
5
219
0
0
0
0
38
Ponticelli Jordan
26
7
283
0
0
0
0
20
Roberts Tyler
21
5
277
0
1
2
0