Bóng đá, châu Phi: Tanzania U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Tanzania U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Mpank Ismail
?
2
180
0
0
0
0
18
Mpemba Emmanuel
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kibeku Ashrafu
18
3
222
0
0
1
0
20
Lawi Lameck
19
3
270
0
0
1
0
26
Masinde Vedastus
19
3
270
0
0
0
0
3
Mligo Emmanuel
?
3
68
0
0
0
0
13
Mosha Nickson
20
2
114
0
0
0
0
25
Nindi Ibrahim
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ally Ismail
?
4
295
0
0
1
0
10
Khamis Shekhani
23
3
239
0
0
1
0
15
Kiswanya Abdulkarim
20
4
302
0
0
1
0
12
Lidah Hijjah
?
3
172
0
0
0
0
26
Mandeke Abdu
17
2
44
0
0
0
0
11
Msimu Bakari
17
4
264
0
0
1
0
14
Naushad Said
19
3
122
0
0
1
0
8
Pipino Ahmed
20
4
312
0
0
1
0
19
Shakur Abdul
?
1
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mashaka Valentino
20
3
207
0
0
1
0
24
Maurice P.
?
2
57
0
0
0
0
7
Sereri Zidane
17
2
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mkwasa Boniface
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Mpank Ismail
?
2
180
0
0
0
0
18
Mpemba Emmanuel
19
2
180
0
0
0
0
23
Mwakisiki K.
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Kibeku Ashrafu
18
3
222
0
0
1
0
20
Lawi Lameck
19
3
270
0
0
1
0
26
Masinde Vedastus
19
3
270
0
0
0
0
3
Mligo Emmanuel
?
3
68
0
0
0
0
13
Mosha Nickson
20
2
114
0
0
0
0
25
Nindi Ibrahim
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ally Ismail
?
4
295
0
0
1
0
10
Khamis Shekhani
23
3
239
0
0
1
0
15
Kiswanya Abdulkarim
20
4
302
0
0
1
0
12
Lidah Hijjah
?
3
172
0
0
0
0
26
Mandeke Abdu
17
2
44
0
0
0
0
11
Msimu Bakari
17
4
264
0
0
1
0
14
Naushad Said
19
3
122
0
0
1
0
8
Pipino Ahmed
20
4
312
0
0
1
0
19
Shakur Abdul
?
1
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mashaka Valentino
20
3
207
0
0
1
0
24
Maurice P.
?
2
57
0
0
0
0
7
Sereri Zidane
17
2
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mkwasa Boniface
?